- Từ điển Nhật - Việt
イメージデータ
Xem thêm các từ khác
-
イメージスキャナ
Kỹ thuật máy quét ảnh [image scanner] -
イメージスケッチ
Kỹ thuật bản vẽ phác thảo [image sketch] -
イメージセンサ
Kỹ thuật bộ cảm biến ảnh [image sensor] Explanation : Trong truyền hình các thiết bị tạo ra tín hiệu điện tương ứng với... -
イメージセッター
Tin học thiết bị tạo ảnh/thiết bị tạo hình ảnh [imagesetter] Explanation : Là một thiết bị xếp chữ chuyên dụng đưa hình... -
イメージサイズ
Tin học kích thước ảnh/kích thước hình ảnh [image size] -
イメージ処理
Kỹ thuật [ いめーじしょり ] việc xử lý ảnh [image processing] Explanation : Sử dụng máy tính để phân tích, tăng cường... -
イヤマーク
n dấu đánh ở tai 金のイヤマーク: Dấu đánh ở tai màu vàng Ghi chú: dấu chỉ sự sở hữu -
イヤバルブ
n van tai -
イヤラウンドタイプ
Kỹ thuật kiểu năm tròn [year round type] -
イヤリング
Mục lục 1 n 1.1 bông tai 2 n 2.1 hoa tai 3 n 3.1 khuyên tai/hoa tai n bông tai n hoa tai n khuyên tai/hoa tai ダイヤモンドのイヤリング1組:... -
イヤーブック
n sổ lịch -
イヤプロテクター
n vật bảo vệ tai -
イヤホン
n tai nghe イヤホンで音楽を聴: Nghe nhạc bằng tai nghe 運転中のイヤホンの使用を禁止する: Cấm sử dụng tai nghe trong... -
イヤホーン
n ống nghe/tai nghe イヤホーンをつける: đeo tai nghe -
イヤタ
Kinh tế tổ chức vận chuyển hàng không quốc tế [IATA] Category : Vận tải hàng không [航空運送] Explanation : \"IATA\" とは、\"International... -
イラン
Mục lục 1 n 1.1 đất nước Iran 2 n 2.1 i-răng n đất nước Iran イラン・イスラム共和国: Nước cộng hòa đạo Hồi Iran... -
イラックスチューブ
Kỹ thuật dây điện bọc nhựa [plastic-coated electronic wire] -
イラク
Mục lục 1 vs 1.1 i-rắc 2 n 2.1 nước Iraq vs i-rắc n nước Iraq イラクと70百万ドル相当価格の契約に調印した: đã ký kết... -
イラスト
n hình minh họa/ảnh họa ここに展示されているイラストの大半は本に載ったことがない: Phần lớn hình ảnh minh họa... -
イラストマップ
n bản đồ minh hoạ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.