- Từ điển Nhật - Việt
インキング
Xem thêm các từ khác
-
インキ瓶
[ いんきびん ] adv lọ mực -
インク
Mục lục 1 n 1.1 mực viết/mực 2 Tin học 2.1 mực [ink] n mực viết/mực インク・タンク: Lọ (bình) mực ブルーブラックのインク:... -
インクつぼ
[ インク壺 ] n lọ mực/chai mực (đặt vào lỗ ở bàn) インク壺にはさまざまな形があります: Lọ mực để bàn cũng có... -
インクのしみ
n vệt mực -
インクびん
[ インク瓶 ] n lọ mực/chai mực このインク瓶をちょっと見てください: Cho tôi xem lọ mực này một chút インク瓶のインクの残量が少なくなって、万年筆が吸い... -
インクけし
Mục lục 1 [ インク消し ] 1.1 / TIÊU / 1.2 n 1.2.1 cục tẩy mực/tẩy [ インク消し ] / TIÊU / n cục tẩy mực/tẩy 間違えた字をインク消しで消した:... -
インク壺
[ インクつぼ ] n lọ mực/chai mực (đặt vào lỗ ở bàn) インク壺にはさまざまな形があります: Lọ mực để bàn cũng... -
インクライン
Kỹ thuật mặt nghiêng [incline] -
インクラインドバルブ
Kỹ thuật van nghiêng [inclined valve] -
インクリネーション
Kỹ thuật sự nghiêng/độ nghiêng [inclination] -
インクリメント
Tin học tăng/gia tăng/số gia tăng/giá trị gia tăng [increment (vs)] -
インクリメンタルバックアップ
Tin học ghi dự phòng tăng/sao lưu theo gia số/sao lưu tăng dần [incremental backup] Explanation : Một thủ tục ghi dự phòng, trong... -
インクリメンタルエンコーダ
Kỹ thuật bộ mã hóa từng bước [incremental encoder] -
インクリメンタルサーチ
Tin học tìm kiếm tăng dần [incremental search] -
インクリボンカセット
Kỹ thuật băng mực -
インクルメンタル測定系
Kỹ thuật [ いんくるめんたるそくていけい ] hệ thống đo lường từng bước [incremental measuring system] -
インクルーデッドアングル
Kỹ thuật góc tâm/góc bao hàm [included angle] -
インクルード
Bao gồm,gộp chung iniファイルにアクセスする前にこのファイルをインクルードしてください. Xin hãy gộp chung tệp này... -
インクローズドボディー
Kỹ thuật thùng xe kín [enclosed body] -
インクカートリッジ
Tin học hộp mực [ink cartridge]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.