Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インサイダー

n

bên trong/phía trong
インサイダー取引のような不正行為が起きないようにする: Ngăn chặn các hành vi bất chính như giao dịch tay trong
インサイダー取引の捜査: Điều tra về giao dịch bên trong
インサイダー取引の容疑で逮捕される: Bị bắt giữ vì bị tình nghi làm giao dịch tay trong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • インサイダーとりひき

    Mục lục 1 [ インサイダー取引 ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch tay trong 2 Kinh tế 2.1 [ インサイダー取引 ] 2.1.1 giao dịch cổ phiếu...
  • インサイダー取引

    Mục lục 1 [ インサイダーとりひき ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch tay trong 2 Kinh tế 2.1 [ インサイダーとりひき ] 2.1.1 giao dịch...
  • イヴサンローラン

    n Yves Saint-Laurent (tên nhãn hiệu) イヴサンローランは世界の中に夢なめいがらだ:Yves Saint Laurent là nhãn hiệu nổi tiếng...
  • イーマックス

    Tin học chương trình Emacs [Emacs] Explanation : Là một chương trình soạn thảo rất phổ biến trên Unix và hầu hết các hệ điều...
  • イーマシーンズ

    Tin học hãng eMachines [eMachines]
  • イーメイル

    Tin học thư điện tử [e-mail]
  • イーユー

    n cộng đồng Châu âu
  • イーユーシー

    Tin học EUC [EUC] Explanation : Là mã hóa Unicode cho các ký tự của Nhật Bản.
  • イーユーシージス

    Tin học eucjis [eucjis] Explanation : Là mã hóa Unicode cho các ký tự của Nhật Bản.
  • イールドポイント

    Kỹ thuật điểm vàng [yield point]
  • イールドレシオ

    Kinh tế tỷ suất sinh lợi [Yield ratio] Category : 分析・指標 Explanation : 長期金利を株式益利回りで割って求められる。///株式相場の水準が割安なのか割高なのかを判断する指標として使われる。
  • イールドカーブ

    Kinh tế đường cong sinh lợi [Yield curve] Category : 分析・指標 Explanation : 債券の運用で良く使われる言葉であるが、横軸に債券の残存年数、縦軸に利子率(最終利回り)をとった座標に、デフォルトリスクの無い割引債(割引国債)の最終利回りをプロットして、結んだ曲線を指す。///イールドカーブの形状より債券の利回りを決定することができる。
  • イールドスプレッド

    Kinh tế sai biệt lãi suất [Yield spread] Category : 分析・指標 Explanation : 長期金利から株式益利回りを引いて求められる。///株式相場の水準が割安なのか割高なのかを判断する指標として使われる。
  • イーワールド

    Tin học thế giới điện tử [eWorld] Explanation : Thường được dùng để chỉ về các vấn đề thuộc về lĩnh vực điện...
  • イーブイエー

    Kinh tế giá trị gia tăng kinh tế [Economic Value Added (EVA)] Explanation : 経済的付加価値のこと。企業が株主のために創出した利益額のことで、税引き営業利益から資本コストを差し引いて求められる。企業が株主や投資家から得た資本コストを上回って得られた価値(株主価値)を示す。米スターン・スチュワート社が開発した指標。
  • イービットダー

    Kinh tế mức lời trước khi trả lãi, nộp thuế và khấu hao [EBITDA(Earnings Before Interest Taxes Depreciation and Amortization)] Category...
  • イービジネス

    Tin học thương mại điện tử [e-business]
  • イーピーロム

    Tin học EPROM [EPROM (erasable programmable read-only memory)] Explanation : Là kiểu bộ nhớ ROM (chỉ đọc) có thể được ghi lại chương...
  • イーピーエス

    Kinh tế lợi nhuận sau thuế ứng với một cổ phiếu [Earnings Per Share (EPS)] Explanation : 1株当たりの税引き後利益のこと。企業の純利益を発行株式数で割って求める。評価される企業の実態をフロー(期間収益)から示すための代表的な指標のひとつである。
  • イーティーエックス

    Tin học end-of-text/kết thúc text [ETX] Explanation : Trong truyền dữ liệu, ETX là ký hiệu kết thúc file text. Trong ASCII, ETX có giá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top