Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インスリンていこうせいしょうこうぐん

[ インスリン抵抗性症候群 ]

n

hội chứng đề kháng insulin
肥満、インスリン抵抗性症候群、動脈硬化症の研究: Nghiên cứu về béo phì, hội chứng đề kháng insulin, bệnh xơ cứng động mạch
A型インスリン抵抗性症候群: Hội chứng đề kháng insulin dạng A

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top