Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インターネットせつぞく

[ インターネット接続 ]

n

kết nối Internet
自宅でインターネット接続ができる: tôi có kết nối internet ở nhà
そのエリアでより快適なインターネット接続が可能になる: cung cấp cho khu vực này (khả năng) kết nối internet tốt hơn
人々は時々遅いインターネット接続にイライラさせられる: đôi lúc kết nối internet chậm chạp làm cho người ta sốt ruột
インターネット接続にダイアルアップを行う: quay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top