Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インターネットアクセス

Tin học

truy cập Internet [Internet access]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • インターネットエクスプローラ

    Tin học trình duyệt IE [Internet Explorer] Explanation : Một chương trình duyệt Web rất nổi tiếng của Microsoft.
  • インターネットカフェ

    n cà phê Internet この新しいインターネット・カフェのコンセプトは、まさにあなたにぴったりです: quán cà phê internet...
  • インターネットセキュリティ

    n sự an toàn Internet/sự bảo mật Internet 完全なインターネット・セキュリティーを提供する: cung cấp bảo mật internet...
  • インターネットソサエティ

    Tin học cộng đồng internet/xã hội internet [Internet Society]
  • インターネット閲覧ソフト

    Mục lục 1 [ インターネットえつらんソフト ] 1.1 n 1.1.1 phần mềm trình duyệt Web 2 Tin học 2.1 [ インターネットえつらんソフト...
  • インターネット接続

    Mục lục 1 [ インターネットせつぞく ] 1.1 n 1.1.1 kết nối Internet 2 Tin học 2.1 [ インターネットせつぞ ] 2.1.1 kết nối...
  • インターネット接続業者

    [ インターネットせつぞくぎょうしゃ ] n các nhà cung cấp dịch vụ Internet ダイアルアップによるインターネット接続のインターネット接続業者:...
  • インターネット検索

    Tin học [ インターネットけんさく ] tìm kiếm Web [Web search]
  • インターネット放送

    [ インターネットほうそう ] n Internet đại chúng 本日のインターネット放送の番組表: Các chương trình internet đại chúng...
  • インターバル

    Kỹ thuật khoảng thời gian tạm dừng [interval]
  • インターバルタイマ

    Tin học bộ đếm thời gian/bộ đếm khoảng thời gian [interval timer]
  • インターバンクとりひき

    [ インターバンク取引 ] n sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng/giao dịch liên ngân hàng インターバンク取引(Interbank...
  • インターバンク取引

    [ インターバンクとりひき ] n sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng/giao dịch liên ngân hàng インターバンク取引(Interbank...
  • インターポル

    n Tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế/Interpol/In-tơ-pol
  • インターポール

    n Tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế/Interpol/In-tơ-pol
  • インターメディア

    Tin học InterMedia [InterMedia] Explanation : Hệ thống siêu văn bản phát triển bởi nhóm nghiên cứu IRIS (Brown University).
  • インターリーブメモリ

    Tin học bộ nhớ xen lẫn/bộ nhớ xen kẽ [interleaved memory] Explanation : Một phương pháp tăng tốc độ truy tìm từ các chip nhớ...
  • インターリービング

    Tin học xen kẽ [interleaving] Explanation : Ví dụ dùng trong từ Sector Interleave. Sector Interleave là phép ánh xạ từ số sector logic...
  • インターロック

    Kỹ thuật khóa liên động [interlock]
  • インターワーキング

    Tin học phối hợp làm việc/làm việc phối hợp [interworking] Explanation : Để chỉ các hệ thống hay các thành phần, tuy có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top