Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インターネットカフェ

n

cà phê Internet
この新しいインターネット・カフェのコンセプトは、まさにあなたにぴったりです: quán cà phê internet mới ở ngay đây thôi
このインターネット・カフェは、フランチャイズ店だ: quán cà phê internet này được cấp phép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • インターネットセキュリティ

    n sự an toàn Internet/sự bảo mật Internet 完全なインターネット・セキュリティーを提供する: cung cấp bảo mật internet...
  • インターネットソサエティ

    Tin học cộng đồng internet/xã hội internet [Internet Society]
  • インターネット閲覧ソフト

    Mục lục 1 [ インターネットえつらんソフト ] 1.1 n 1.1.1 phần mềm trình duyệt Web 2 Tin học 2.1 [ インターネットえつらんソフト...
  • インターネット接続

    Mục lục 1 [ インターネットせつぞく ] 1.1 n 1.1.1 kết nối Internet 2 Tin học 2.1 [ インターネットせつぞ ] 2.1.1 kết nối...
  • インターネット接続業者

    [ インターネットせつぞくぎょうしゃ ] n các nhà cung cấp dịch vụ Internet ダイアルアップによるインターネット接続のインターネット接続業者:...
  • インターネット検索

    Tin học [ インターネットけんさく ] tìm kiếm Web [Web search]
  • インターネット放送

    [ インターネットほうそう ] n Internet đại chúng 本日のインターネット放送の番組表: Các chương trình internet đại chúng...
  • インターバル

    Kỹ thuật khoảng thời gian tạm dừng [interval]
  • インターバルタイマ

    Tin học bộ đếm thời gian/bộ đếm khoảng thời gian [interval timer]
  • インターバンクとりひき

    [ インターバンク取引 ] n sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng/giao dịch liên ngân hàng インターバンク取引(Interbank...
  • インターバンク取引

    [ インターバンクとりひき ] n sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng/giao dịch liên ngân hàng インターバンク取引(Interbank...
  • インターポル

    n Tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế/Interpol/In-tơ-pol
  • インターポール

    n Tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế/Interpol/In-tơ-pol
  • インターメディア

    Tin học InterMedia [InterMedia] Explanation : Hệ thống siêu văn bản phát triển bởi nhóm nghiên cứu IRIS (Brown University).
  • インターリーブメモリ

    Tin học bộ nhớ xen lẫn/bộ nhớ xen kẽ [interleaved memory] Explanation : Một phương pháp tăng tốc độ truy tìm từ các chip nhớ...
  • インターリービング

    Tin học xen kẽ [interleaving] Explanation : Ví dụ dùng trong từ Sector Interleave. Sector Interleave là phép ánh xạ từ số sector logic...
  • インターロック

    Kỹ thuật khóa liên động [interlock]
  • インターワーキング

    Tin học phối hợp làm việc/làm việc phối hợp [interworking] Explanation : Để chỉ các hệ thống hay các thành phần, tuy có...
  • インターン

    n nội trú (bác sỹ thực tập)/nhân viên tập sự/người học nghề/người học việc 正規の医者として認められるには、まず研修医[インターン]になる必要がある:...
  • インターンシップ

    Kinh tế chế độ thực tập trong doanh nghiệp ngay khi đang đi học [Internship] Explanation : 学生が在学中に一定の期間、企業で就業体験をする制度のこと。教員や医師などではすでに実施されているが、最近のインターンシップは、理工系学生だけでなく文科系学生まで広がっている。就職協定の廃止により、企業と学生との接触が自由化されたことも背景にある。制度そのものは就職活動とは直接関係ないが、学生にとっては職業適性をつかむ機会であり、企業にとっては優秀な人材を早期に確保できるなどのメリットがある。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top