- Từ điển Nhật - Việt
インターネット閲覧ソフト
Mục lục |
[ インターネットえつらんソフト ]
n
phần mềm trình duyệt Web
- インターネット閲覧ソフトのメンテナンス方法: phương pháp bảo dưỡng phần mềm duyệt Web
- 殆どのインターネット閲覧ソフトは無料で、インターネットホームページから受け取れます: Hầu hết các phần mềm trình duyệt Web đều miễn phí và có thể lấy được từ trang chủ trên internet
- INTERNET EXPLORER, Windows (R) 95標準のインターネット閲覧ソフトの最新版
Tin học
[ インターネットえつらんソフト ]
trình duyệt web/chương trình duyệt web [Web-browsers]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
インターネット接続
Mục lục 1 [ インターネットせつぞく ] 1.1 n 1.1.1 kết nối Internet 2 Tin học 2.1 [ インターネットせつぞ ] 2.1.1 kết nối... -
インターネット接続業者
[ インターネットせつぞくぎょうしゃ ] n các nhà cung cấp dịch vụ Internet ダイアルアップによるインターネット接続のインターネット接続業者:... -
インターネット検索
Tin học [ インターネットけんさく ] tìm kiếm Web [Web search] -
インターネット放送
[ インターネットほうそう ] n Internet đại chúng 本日のインターネット放送の番組表: Các chương trình internet đại chúng... -
インターバル
Kỹ thuật khoảng thời gian tạm dừng [interval] -
インターバルタイマ
Tin học bộ đếm thời gian/bộ đếm khoảng thời gian [interval timer] -
インターバンクとりひき
[ インターバンク取引 ] n sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng/giao dịch liên ngân hàng インターバンク取引(Interbank... -
インターバンク取引
[ インターバンクとりひき ] n sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng/giao dịch liên ngân hàng インターバンク取引(Interbank... -
インターポル
n Tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế/Interpol/In-tơ-pol -
インターポール
n Tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế/Interpol/In-tơ-pol -
インターメディア
Tin học InterMedia [InterMedia] Explanation : Hệ thống siêu văn bản phát triển bởi nhóm nghiên cứu IRIS (Brown University). -
インターリーブメモリ
Tin học bộ nhớ xen lẫn/bộ nhớ xen kẽ [interleaved memory] Explanation : Một phương pháp tăng tốc độ truy tìm từ các chip nhớ... -
インターリービング
Tin học xen kẽ [interleaving] Explanation : Ví dụ dùng trong từ Sector Interleave. Sector Interleave là phép ánh xạ từ số sector logic... -
インターロック
Kỹ thuật khóa liên động [interlock] -
インターワーキング
Tin học phối hợp làm việc/làm việc phối hợp [interworking] Explanation : Để chỉ các hệ thống hay các thành phần, tuy có... -
インターン
n nội trú (bác sỹ thực tập)/nhân viên tập sự/người học nghề/người học việc 正規の医者として認められるには、まず研修医[インターン]になる必要がある:... -
インターンシップ
Kinh tế chế độ thực tập trong doanh nghiệp ngay khi đang đi học [Internship] Explanation : 学生が在学中に一定の期間、企業で就業体験をする制度のこと。教員や医師などではすでに実施されているが、最近のインターンシップは、理工系学生だけでなく文科系学生まで広がっている。就職協定の廃止により、企業と学生との接触が自由化されたことも背景にある。制度そのものは就職活動とは直接関係ないが、学生にとっては職業適性をつかむ機会であり、企業にとっては優秀な人材を早期に確保できるなどのメリットがある。 -
インタートップ
Tin học INTERTop [INTERTop] -
インターテキスト
Tin học trang InterText [InterText] Explanation : Là tạp chí viễn tưởng online rất nổi tiếng: http://www.intertext.com/ . -
インターフェロン
n chất đạm chống vi rút ở tế bào 高用量インターフェロン療法: phương pháp điều trị liều cao bằng chất đạm chống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.