Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インターフェースアダプタ

Tin học

bộ giao tiếp/bộ điều hợp [interface adapter]
Explanation: Board mạch cắm vào một khe mở rộng trong máy tính và làm cho máy tính có thêm các khả năng mới. Đồng nghĩa với card. Những bộ điều hợp phổ biến đối với máy tính cá nhân gồm có bộ điều hợp hiển thị tạo ra tín hiệu video; các board mở rộng bộ nhớ; các board tạo nên cổng nối tiếp, cổng song song, và cổng trò chơi; các modem lắp trong; và các board đồng hồ/lịch.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • インターフェイス

    Kỹ thuật giao diện [interface]
  • インターフェイスメッセージプロセッサー

    Tin học bộ xử lý thông điệp giao diện [Interface Message Processor/IMP]
  • インターフェイスボード

    Tin học bảng mạch giao diện/mạch giao diện [interface board]
  • インターニック

    Tin học InterNIC [InterNIC]
  • インターオペラビリティ

    Tin học khả năng hoạt động phối hợp [interoperability] Explanation : Thường chỉ các thành phần của hệ thống có khả năng...
  • インターカレーション

    Kỹ thuật sự trộn lẫn/sự xen vào [intercalation (compound)]
  • インターキャフィス

    Tin học dịch vụ InterCAFIS [InterCAFIS] Explanation : Là một hệ thống phục vụ cho thương mại điện tử của NTT Data.
  • インターキュー

    Tin học trang InterQ [interQ] Explanation : Là một Site rất lớn của Nhật Bản: http://members.interq.or.jp/ .
  • インタースリップ

    Tin học chương trình InterSLIP [InterSLIP] Explanation : Là một chương trình dùng để kết nối Internet. Rất phổ biến trên Macintosh.
  • インタプリータ型言語

    Tin học [ インタプリータかたげんご ] ngôn ngữ thông dịch [interpretive language] Explanation : Là ngôn ngữ có thể chạy đến...
  • インタプリータかたげんご

    Tin học [ インタプリータ型言語 ] ngôn ngữ thông dịch [interpretive language] Explanation : Là ngôn ngữ có thể chạy đến đâu...
  • インタプリタ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ thông dịch/bộ biên dịch hội thoại [interpreter] 2 Tin học 2.1 trình thông dịch/chương trình thông...
  • インタプリタ型言語

    Tin học [ インタプリタかたげんご ] ngôn ngữ thông dịch [interpretive language] Explanation : Là ngôn ngữ có thể chạy đến...
  • インタプリタかたげんご

    Tin học [ インタプリタ型言語 ] ngôn ngữ thông dịch [interpretive language] Explanation : Là ngôn ngữ có thể chạy đến đâu...
  • インタビュー

    Mục lục 1 n 1.1 sự phỏng vấn/buổi phỏng vấn 2 n 2.1 vấn 3 n 3.1 vấn đáp n sự phỏng vấn/buổi phỏng vấn インタビュー...
  • インタビューする

    vs phỏng vấn ~について(人)にインタビューする: phỏng vấn ai về vấn đề gì 劇場入りするスターたちにインタビューする:...
  • インタビュー技術

    Kỹ thuật [ いんたびゅーぎじゅつ ] phương pháp phỏng vấn [interview method]
  • インタビュアー

    n người phỏng vấn/phóng viên 彼は、経験豊かなテレビのインタビュアーだ: anh ta là một phóng viên truyền hình kỳ cựu...
  • インタフ

    Tin học cạc giao tiếp [interface card]
  • インタフィアランストラブル

    Kỹ thuật sự cố nhiễu âm [interference trouble]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top