Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インターワーキング

Tin học

phối hợp làm việc/làm việc phối hợp [interworking]
Explanation: Để chỉ các hệ thống hay các thành phần, tuy có thể có nguồn gốc khác nhau, xong có thể làm việc phối hợp cùng nhau để thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Làm việc phối hợp (Interworking) phụ thuộc chủ yếu vào các chuẩn (standards) dùng để định nghĩa giao diện giữa các thành phần.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • インターン

    n nội trú (bác sỹ thực tập)/nhân viên tập sự/người học nghề/người học việc 正規の医者として認められるには、まず研修医[インターン]になる必要がある:...
  • インターンシップ

    Kinh tế chế độ thực tập trong doanh nghiệp ngay khi đang đi học [Internship] Explanation : 学生が在学中に一定の期間、企業で就業体験をする制度のこと。教員や医師などではすでに実施されているが、最近のインターンシップは、理工系学生だけでなく文科系学生まで広がっている。就職協定の廃止により、企業と学生との接触が自由化されたことも背景にある。制度そのものは就職活動とは直接関係ないが、学生にとっては職業適性をつかむ機会であり、企業にとっては優秀な人材を早期に確保できるなどのメリットがある。
  • インタートップ

    Tin học INTERTop [INTERTop]
  • インターテキスト

    Tin học trang InterText [InterText] Explanation : Là tạp chí viễn tưởng online rất nổi tiếng: http://www.intertext.com/ .
  • インターフェロン

    n chất đạm chống vi rút ở tế bào 高用量インターフェロン療法: phương pháp điều trị liều cao bằng chất đạm chống...
  • インターフェース

    Tin học giao diện [interface]
  • インターフェースビルダ

    Tin học chương trình tạo giao diện/công cụ tạo giao diện/công cụ xây dựng giao diện [interface builder]
  • インターフェースアダプタ

    Tin học bộ giao tiếp/bộ điều hợp [interface adapter] Explanation : Board mạch cắm vào một khe mở rộng trong máy tính và làm...
  • インターフェイス

    Kỹ thuật giao diện [interface]
  • インターフェイスメッセージプロセッサー

    Tin học bộ xử lý thông điệp giao diện [Interface Message Processor/IMP]
  • インターフェイスボード

    Tin học bảng mạch giao diện/mạch giao diện [interface board]
  • インターニック

    Tin học InterNIC [InterNIC]
  • インターオペラビリティ

    Tin học khả năng hoạt động phối hợp [interoperability] Explanation : Thường chỉ các thành phần của hệ thống có khả năng...
  • インターカレーション

    Kỹ thuật sự trộn lẫn/sự xen vào [intercalation (compound)]
  • インターキャフィス

    Tin học dịch vụ InterCAFIS [InterCAFIS] Explanation : Là một hệ thống phục vụ cho thương mại điện tử của NTT Data.
  • インターキュー

    Tin học trang InterQ [interQ] Explanation : Là một Site rất lớn của Nhật Bản: http://members.interq.or.jp/ .
  • インタースリップ

    Tin học chương trình InterSLIP [InterSLIP] Explanation : Là một chương trình dùng để kết nối Internet. Rất phổ biến trên Macintosh.
  • インタプリータ型言語

    Tin học [ インタプリータかたげんご ] ngôn ngữ thông dịch [interpretive language] Explanation : Là ngôn ngữ có thể chạy đến...
  • インタプリータかたげんご

    Tin học [ インタプリータ型言語 ] ngôn ngữ thông dịch [interpretive language] Explanation : Là ngôn ngữ có thể chạy đến đâu...
  • インタプリタ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ thông dịch/bộ biên dịch hội thoại [interpreter] 2 Tin học 2.1 trình thông dịch/chương trình thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top