- Từ điển Nhật - Việt
インチング
Xem thêm các từ khác
-
インチサイズ
Kỹ thuật kích thước đo theo insơ [inch size] -
インハウス・リサーチ
Kinh tế nghiên cứu tại nội bộ công ty [Inhouse research] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託会社などが自社内のスタッフで調査・分析をすること。 -
インパクトレンチ
Kỹ thuật súng bắn ốc vít [impact wrench] -
インバ
Kỹ thuật hợp kim inva [invar] không đổi [invariable] -
インバネス
n áo choàng (của đàn ông Ê-cốt) -
インバランス
adj-na không cân bằng/lệch lạc/không đều アミノ酸インバランス: sự không cân bằng về axit-amin -
インバリアブル
Kỹ thuật không đổi/cố định [invariable] -
インバール
Kỹ thuật hợp kim inva [invar] -
インバーテッドロータリコンバータ
Kỹ thuật bộ biến đổi xoay đảo [inverted rotary converter] -
インバーテッドフレアドナット
Kỹ thuật đai ốc loe ngược [inverted flared nut] -
インバーテッドスカベンジング
Kỹ thuật sự xả ngược [inverted scavenging] -
インバースカレント
Kỹ thuật dòng ngược [inverse current] -
インバータ
Kỹ thuật bộ biến tần [inverter] Category : điện [電気・電子] Explanation : 直流電力を交流電力に変換する逆変換装置のことで、逆変換器ともいう。直流電源は得にくいため商用交流電源を使用し、直流に整流する回路(整流器、順変換装置)を付属させる。インバーターと比べて整流器は簡単な回路で、役割も補助的であり、整流器を含んだ全体をインバーターと呼ぶ。... -
インバーター
Mục lục 1 n 1.1 bộ biến tần 2 Tin học 2.1 bộ chuyển đổi [inverter] n bộ biến tần 常時インバーター方式: kiểu biến... -
インポ
abbr sự bất lực/bệnh liệt dương -
インポート
Mục lục 1 n 1.1 sự nhập khẩu/nhập 2 Tin học 2.1 nhập/nạp/nhập vào/nạp vào [import (vs)] n sự nhập khẩu/nhập アドレス帳をインポートする:... -
インポテンツ
n sự bất lực/bệnh liệt dương インポテンツ恐怖症: bệnh hoang tưởng về sự bất lực -
インポテンス
n sự bất lực/bệnh liệt dương/liệt dương/bất lực 性交インポテンス: chứng liệt dương khi giao hợp 精神的インポテンス:... -
インポやく
[ インポ薬 ] abbr thuốc chữa bệnh liệt dương インポ薬の製造法: Phương pháp chế tạo thuốc chữa liệt dương -
インポ薬
[ インポやく ] abbr thuốc chữa bệnh liệt dương インポ薬の製造法: Phương pháp chế tạo thuốc chữa liệt dương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.