- Từ điển Nhật - Việt
インテリジェントマルチプレクサ
Tin học
bộ đa công thông minh [intelligent mux/intelligent multiplexer]
- Explanation: Bộ đa công là một thiết bị dùng để hòa hợp sự truyền thông tốc độ thấp vào một kênh tốc độ cao ở một đầu của tuyến liên kết. Một bộ đa công khác ở đầu kia của tuyến sẽ thực hiện quá trình ngược lại.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
インテリジェントハブ
Tin học hub thông minh [intelligent hub] Explanation : Là loại hub ngoài khả năng truyền dữ liệu còn có khả năng thực hiện các... -
インテリジェントデバイス
Kỹ thuật thiết bị thông minh [intelligent device] Explanation : Thiết bị hoặc thiết bị ngoại vi bất kỳ có thể lập trình... -
インテリジェントデータベース
Tin học cơ sở dữ liệu thông minh [intelligent database] Explanation : Là cơ sở lưu trữ dữ liệu theo một cách mà con người cảm... -
インテリジェントケーブル
Tin học cáp thông minh [intelligent cable] Explanation : Là cáp có tích hợp mạch để có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp... -
インテリジェントコックピットシステム
Kỹ thuật hệ thống buồng lái thông minh [intelligent cockpit system] -
インテリジェントセンサ
Kỹ thuật bộ cảm biến thông minh [intelligent sensor] -
インテリジェントターミナル
Kỹ thuật thiết bị đầu cuối thông minh [intelligent terminal] Explanation : Ở các thiết bị ngoại vi, thiết bị với bộ hiển... -
インテリジェント端末
Tin học [ インテリジェントたんまつ ] đầu cuối thông minh/thiết bị cuối thông minh [intelligent (as opposed to dumb) terminal]... -
インテリジェント装置
Tin học [ インテリジェントそうち ] thiết bị thông minh [intelligent device] -
インテリジェントCAD
Kỹ thuật thiết kế có máy tính thông minh hỗ trợ [intelligent CAD] -
インテリジェンス
Mục lục 1 n 1.1 sự thông minh 2 Tin học 2.1 trí tuệ/sự thông minh [intelligence] n sự thông minh コンピュータ・インテリジェンス:... -
インテリジェンステスト
n sự thử trí thông minh -
インテリジェンスサービス
n cơ quan tình báo -
インテル
Mục lục 1 n 1.1 bộ vi xử lý/chíp vi xử lý 2 Tin học 2.1 hãng Intel [Intel] n bộ vi xử lý/chíp vi xử lý インテルベースのコンピュータ :... -
インテルサット
Mục lục 1 n 1.1 Intelsat 2 Kỹ thuật 2.1 tổ chức vệ tinh viễn thông quốc tế [INTELSAT (international telecommunication satellite organization)]... -
インテンシチーレベル
Kỹ thuật mức tăng cường [intensity level] -
インテンシファイヤ
Kỹ thuật máy khuếch đại/bộ phận khuếch đại [intensifier] máy tăng cường/chất tăng cường [intensifier] -
インテーク
Kỹ thuật sự hút vào/cửa nạp/lỗ hút/sự nạp vào [intake] -
インテークマニホルド
Kỹ thuật ống góp/ống hút [intake manifold] -
インテークバルブ
Kỹ thuật van nạp [intake valve] Explanation : Van mở ra ở thì nạp để luồng hòa khí đi vào xy lanh.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.