Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インテル

Mục lục

n

bộ vi xử lý/chíp vi xử lý
インテルベースのコンピュータ : máy vi tính sử dụng bộ vi xử lí trung tâm của Intel (Intel-based computer)
インテル社は何年もの間、コンピュータのCPU(中央演算処理装置)の製造で繁栄してきた: tập đoàn Intel hàng năm nay đã phát triển mạnh nhờ việc sản xuất bộ vi xử lí trung tâm (CPU) cho máy vi tính

Tin học

hãng Intel [Intel]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top