- Từ điển Nhật - Việt
インデックスつきサーチ
Tin học
[ インデックス付きサーチ ]
tìm kiếm chỉ mục/tìm kiếm theo chỉ mục [indexed search]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
インデックスうんよう
Kinh tế [ インデックス運用 ] vận dụng chỉ số [Indexing] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 日経平均株価やTOPIXといった指標の動きに連動する運用成果を目標とする運用戦略。 -
インデックス付きアドレス
Tin học [ インデックスつきアドレス ] địa chỉ chỉ mục [indexed address] Explanation : Là vị trí trong bộ nhớ của một... -
インデックス付きサーチ
Tin học [ インデックスつきサーチ ] tìm kiếm chỉ mục/tìm kiếm theo chỉ mục [indexed search] -
インデックスマーク
Kỹ thuật đánh dấu chỉ số [index mark] -
インデックスライン
Kỹ thuật đường chỉ số [index line] -
インデックストラック
Tin học rãnh chỉ mục [index track] -
インデックステーブル
Kỹ thuật bảng danh mục [index table] -
インデックスファンド
Mục lục 1 n 1.1 quỹ chỉ số 2 Kinh tế 2.1 quỹ chỉ số [Index fund] n quỹ chỉ số Kinh tế quỹ chỉ số [Index fund] Category... -
インデックスファイル
Tin học file được chỉ mục hóa [indexed file] -
インデックスホール
Tin học lỗ chỉ thị [index hole] Explanation : Trong đĩa mềm, đây là lỗ mà ổ đĩa sẽ phát hiện bằng phương pháp điện-quang... -
インデックスガイド
Kỹ thuật hướng dẫn chỉ số [indexing guide] -
インデックス運用
Kinh tế [ インデックスうんよう ] vận dụng chỉ số [Indexing] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 日経平均株価やTOPIXといった指標の動きに連動する運用成果を目標とする運用戦略。 -
インデックス法
Kỹ thuật [ いんでっくすほう ] phương pháp chỉ số [index method] -
インディペンデント
Mục lục 1 adj-na 1.1 độc lập/không phụ thuộc/riêng biệt 2 n 2.1 sự độc lập adj-na độc lập/không phụ thuộc/riêng biệt... -
インディペンデントリビングうんどう
Mục lục 1 [ インディペンデントリビング運動 ] 1.1 / VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 phong trào sống độc lập/xu hướng sống không... -
インディペンデントリビング運動
[ インディペンデントリビングうんどう ] n phong trào sống độc lập/xu hướng sống không phụ thuộc -
インディビジュアリスト
n người theo chủ nghĩa cá nhân -
インディビジュアリズム
n tính cá nhân/chủ nghĩa cá nhân -
インディビジュアル
n cá thể/cá nhân -
インディビジュアルキャスト
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 khuôn đúc riêng [individual cast] 1.2 sự đúc riêng/sự đổ khuôn riêng [individual cast] 1.3 vật đúc riêng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.