- Từ điển Nhật - Việt
イントラネット
Xem thêm các từ khác
-
イントラネットウェア
Tin học IntranetWare [IntranetWare] Explanation : Là middleware (tầng phần mềm sử dụng giữa hai hệ thống) sử dụng trong mạng cục... -
イントロ
abbr sự hướng dẫn/phần hướng dẫn イントロパック (intro - pack )(商用ネットなどで加入に必要な手続き): bản (tập)... -
インヘリタンス
Tin học kế thừa/sự kế thừa [inheritance] -
インプライズ
Tin học hãng INSPRISE [INPRISE] Explanation : Hãng này chuyên cung cấp các công cụ lập trình như: Delphi, C++ Builder... Bạn vào URL:... -
インプリメント
Tin học cài đặt [implement(ation) (vs)] -
インプリメンテーション
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự lắp đặt/sự cài đặt [implementation] 2 Tin học 2.1 sự cài đặt [implementation (of a system)] Kỹ... -
インプリケーテッドタイプ
Kỹ thuật kiểu bao hàm [implicated type] -
インプレー
n bóng trong sân -
インプレグネーテッドブシュ
Kỹ thuật ống lót thấm/bạc lót thấm [impregnated bush] -
インプロセス計測
Kỹ thuật [ いんぷろせすけいそく ] phương pháp đo trong quá trình thực hiện [in-process measurement] -
インプロセス測定
Kỹ thuật [ いんぷろせすそくてい ] phương pháp đo trong quá trình thực hiện [in-process measurement] -
インプット
Mục lục 1 n 1.1 đầu vào/đầu dòng điện vào/đầu giắc cắm vào/sự nhập vào/sự nhập dữ liệu 2 Kỹ thuật 2.1 đầu vào/truyền... -
インプットバッファ
Kỹ thuật vùng đệm nhập [input buffer] Explanation : Phần bộ nhớ máy tính dùng để nhớ tạm thời thông tin tới để xử lý. -
インプットポート
Tin học cổng vào [input port] -
インプットカレント
Kỹ thuật dòng điện vào [input current] -
インプットシャフト
Kỹ thuật trục truyền chính/trục lắp [input shaft] Explanation : Trục đem lực động cơ đến để vận chuyển cầu xe. -
インパルス
Tin học xung lực [impulse (in maths)] -
インパルス応答
Kỹ thuật [ いんぱるすおうとう ] phản ứng xung [impulse response] -
インパルスカップリング
Kỹ thuật khớp xung [impulse coupling] -
インパルススタータ
Kỹ thuật khởi động xung [impulse starter]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.