- Từ điển Nhật - Việt
インド工業連盟
[ いんどこうぎょうれんめい ]
n
Liên đoàn Công nghiệp ấn Độ
- インド工業連盟会長: Người đứng đầu liên đoàn công nghiệp Ấn độ
- 外務省とインド工業連盟(CII)との共催により: Do bộ ngoại giao và liên đoàn Công nghiệp Ấn độ đồng tổ chức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
インドネシア
Mục lục 1 n 1.1 in-đô-nê-xi-a 2 n 2.1 nam dương 3 n 3.1 nước Inđônêsia/Indonesia n in-đô-nê-xi-a n nam dương n nước Inđônêsia/Indonesia... -
インドネシアご
[ インドネシア語 ] n tiếng Indonesia インドネシア語勉強会: Hội học tiếng Indonesia;インドネシア語と日本語両方向の辞書です:... -
インドネシア半島
[ いんどねしあはんとう ] n bán đảo đông dương -
インドネシア語
[ インドネシアご ] n tiếng Indonesia インドネシア語勉強会: Hội học tiếng Indonesia;インドネシア語と日本語両方向の辞書です:... -
インドヨーロッパごぞく
[ インドヨーロッパ語族 ] n ngôn ngữ Ấn Âu IEと言ってもInternetExplorerの話ではありません。インド・ヨーロッパ語族のことです:... -
インドヨーロッパ語族
[ インドヨーロッパごぞく ] n ngôn ngữ Ấn Âu IEと言ってもInternetExplorerの話ではありません。インド・ヨーロッパ語族のことです:... -
インドライオン
n sư tử Châu Á/sư tử Ấn Độ -
インドールさくさん
[ インドール酢酸 ] n axit indoleacetic インドール酢酸酸化: sự ô-xi hóa axit indoleacetic -
インドール酢酸
[ インドールさくさん ] n axit indoleacetic インドール酢酸酸化: sự ô-xi hóa axit indoleacetic -
インドア
n bên trong/sau cửa インドア・ベースボール: môn bóng chày trong nhà インドアサッカー : bóng đá trong nhà -
インドアテスト
Kỹ thuật kiểm tra bên trong [indoor test] -
インドアゲーム
n các môn thi đấu trong nhà -
インドアスポーツ
n các môn thể thao thi đấu trong nhà -
インドゴムのき
[ インドゴムの木 ] n cây cao su của Ấn độ 一般的に市販されているゴムの木は、インドゴムの木の仲間です: Nhìn... -
インドゴムの木
[ インドゴムのき ] n cây cao su của Ấn độ 一般的に市販されているゴムの木は、インドゴムの木の仲間です: Nhìn... -
インドシナ
n Đông Dương インドシナ戦争: chiến tranh Đông Dương インドシナ難民 : người tị nạn từ Đông Dương インドシナ半島における共産主義:... -
インドシナごぞく
Mục lục 1 [ インドシナ語族 ] 1.1 n 1.1.1 ngôn ngữ Đông dương 1.1.2 ngôn ngữ Ấn- Trung [ インドシナ語族 ] n ngôn ngữ Đông... -
インドシナ語族
Mục lục 1 [ インドシナごぞく ] 1.1 n 1.1.1 ngôn ngữ Đông dương 1.1.2 ngôn ngữ Ấn- Trung [ インドシナごぞく ] n ngôn ngữ... -
インドシナ戦争
[ いんどしなせんそう ] n chiến tranh Đông Dương 第一次インドシナ戦争: Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất ベトナムとフランスとの間に第一次インドシナ戦争が起こります:Chiến... -
インドジャスミン
n nhài
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.