- Từ điển Nhật - Việt
イーストコースト
n
bờ biển phía đông
- イーストコーストに住んでいたの。: Sống ở bờ biển phía đông ;イーストコーストは安全なところだ: Bờ biển phía đông là nơi an toàn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
イーストサイド
n khu đông Niu York -
イースタンリーグ
n liên đoàn Đông âu -
イースター
n lễ Phục sinh 彼らはイースターに教会へ行き、それから盛大な食事をした :Họ đến nhà thờ vào lễ phục sinh... -
イースターとう
[ イースター島 ] n đảo Easter イースター島住民 :Dân cư đảo Easter -
イースター島
[ イースターとう ] n đảo Easter イースター島住民 :Dân cư đảo Easter -
イーズィン
Tin học tạp chí điện tử [e-zine/electronic magazine] -
イーゼル
n khung vẽ/giá vẽ -
イーサネット
Tin học Ethernet [Ethernet] Explanation : Là chuẩn IEEE 802.3 cho mạng. Ethernet sử dụng kiến trúc kiểu bus và kiểu sao (star) và dựa... -
イーサトーク
Tin học EtherTalk [EtherTalk] Explanation : Một bộ phận bổ sung trong phần cứng của mạng cục bộ Ethernet, do các hãng Apple và... -
イットリウム
n Ytri (hóa học) 硝酸イットリウム溶液: Dung dịch Ytri Nitrat イットリウム族: Nhóm Ytri 硫酸イットリウム: Ytri Nitrat イットリウム・アルミニウム・ガーネット:... -
イッヒロマン
n ngôi thứ nhất -
イッテルビウム
n Ytebi (hóa học) イッテルビウム原子: Nguyên tử Ytebi 酸化イッテルビウム: Oxit Ytebi イッテルビウム合金: Hợp kim Ytebi -
イブニング
n buổi tối イブニング・ニュース: Tin tức buổi tối -
イブニングドレス
n áo dạ hội/áo lễ phục 彼女はビロードでできたイブニングドレスが欲しかった: Cô ấy muốn có một chiếc áo dạ... -
イブサンローラン
n Yves Saint-Laurent (tên nhãn hiệu) イブサンローランのシャツを二枚買った: Tôi đã mua 2 chiếc áo mơ mi của hãng Yves Saint... -
イディッシュご
[ イディッシュ語 ] n tiếng Do Thái あなたはイディッシュ語が話せる?: Bạn có thể nói được tiếng Do Thái không? 私は3ヶ月もイディッシュ語を勉強しているが、簡単な会話はまだ話せない:... -
イディッシュ語
[ イディッシュご ] n tiếng Do Thái あなたはイディッシュ語が話せる?: Bạn có thể nói được tiếng Do Thái không? 私は3ヶ月もイディッシュ語を勉強しているが、簡単な会話はまだ話せない:... -
イデオロギー
n hình thái ý thức/hệ tư tưởng 非常に保守的なイデオロギーを持つ政治家もいる: Một vài chính trị gia có hình thái... -
イニ
Tin học .ini [.ini] Explanation : Thường là đuôi của các file chứa thông tin của chương trình. -
イニング
n phần của trận đấu cả hai đội lần lượt đánh (bóng chày)/hiệp đấu 何イニングも懸命に投球を続ける: Tiếp tục...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.