Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ウィジウィズ

Tin học

WYSIWYG [WYSIWYG (What You See Before You Get It)]
Explanation: Để nói rằng cái gì bạn nhìn thấy cũng là cái bạn có. Ví dụ như khi bạn hiện thị trong chương trình một tài liệu như thế nào, thì khi bạn in ra cũng đúng như vậy.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ウィズドロアルロッド

    Kỹ thuật cần thu hồi [withdrawal rod]
  • ウイナー

    n người chiến thắng
  • ウイランス線

    Kỹ thuật [ ういらんすせん ] đường Willian [Willans line]
  • ウイルスびょう

    [ ウイルス病 ] n bệnh gây ra bởi vi rút 神経ウイルス病: bệnh thần kinh gây ra bởi vi-rút 急性ウイルス病:bệnh cấp tính...
  • ウイルスぼうえいようソフト

    Tin học [ ウイルス防衛用ソフト ] phần mềm phát hiện virus/chương trình phát hiện virus [virus detection software]
  • ウイルスぼうし

    Tin học [ ウイルス防止 ] phòng chống virus [virus check]
  • ウイルスけいほう

    Tin học [ ウイルス警報 ] báo có virus/báo virus [virus alert]
  • ウイルスかんしきのう

    Tin học [ ウイルス監視機能 ] chức năng chống virus [virus protection]
  • ウイルスチェック

    Tin học kiểm tra virus [virus check]
  • ウイルススキャンをする

    Tin học chạy chương trình quét virus [to run a virus scan program]
  • ウイルスをはいじょする

    Tin học [ ウイルスを排除する ] loại bỏ virus/quét sạch virus [to screen out viruses]
  • ウイルスを排除する

    Tin học [ ウイルスをはいじょする ] loại bỏ virus/quét sạch virus [to screen out viruses]
  • ウイルス病

    [ ウイルスびょう ] n bệnh gây ra bởi vi rút 神経ウイルス病: bệnh thần kinh gây ra bởi vi-rút 急性ウイルス病:bệnh cấp...
  • ウイルス監視機能

    Tin học [ ウイルスかんしきのう ] chức năng chống virus [virus protection]
  • ウイルス警報

    Tin học [ ウイルスけいほう ] báo có virus/báo virus [virus alert]
  • ウイルス防衛用ソフト

    Tin học [ ウイルスぼうえいようソフト ] phần mềm phát hiện virus/chương trình phát hiện virus [virus detection software]
  • ウイルス防止

    Tin học [ ウイルスぼうし ] phòng chống virus [virus check]
  • ウインナ

    n người Viên (thuộc nước Áo) ウインナコーヒー: cà phê của người Viên ウインナ ワルツ:điệu nhảy Van Áo
  • ウインナワルツ

    n điệu nhảy van xơ của người Viên/Van Áo 母は ウインナワルツを良く躍る: mẹ tôi nhảy điệu van Áo rất đẹp オーストリアに留学する時、わたしはウインナワルツを覚えた:...
  • ウインナコーヒー

    n cà phê của Viên/cà phê Áo ウインナコーヒーにはミルクが沢山ある: cà phê Áo cho rất nhiều sữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top