Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ウィンジップ

Tin học

chương trình Winzip [WinZip]
Explanation: Là chương trình nén và giải nén rất phổ biến trên Windows.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ウィンズ

    Tin học WINS [WINS] Explanation : WINS chạy trên các mạng có cơ sở là Windows NT Server. Đây là một dịch vụ quản lý cơ sở dữ...
  • ウィンソック

    Tin học WinSock [WindSock/Winsock] Explanation : Windows Sockets, hay “WinSock” như thường được gọi, là một giao diện cho phép các...
  • ウィンター

    n mùa đông ウィンター・スポーツ会場: giải thi đấu các môn thể thao mùa đông ウィンター スカイ: bầu trời mùa đông
  • ウィンタッチ

    Tin học WinTach [WinTach]
  • ウィンサンジューニ

    Tin học Win32 [Win32] Explanation : Là giao diện lập trình ứng dụng trong Windows9x trở lên. Nó cho phép các chương trình sử dụng...
  • ウィンサンジューニエス

    Tin học Win32s [Win32s] Explanation : Là một phần con của Win32 nhưng chạy trên Window 3.x.
  • ウィーナー・ヒンチンの定理

    Kỹ thuật [ うぃーなーひんちんのていり ] định lý Wiener-Khinchin [Wiener-Khinchin theorem]
  • ウィービング

    Kỹ thuật hàn lượn sóng [weaving] Category : hàn [溶接] Explanation : 溶接棒を溶接方向と直角に動かして溶接すること。...
  • ウィーク

    Mục lục 1 n 1.1 sự yếu/sự yếu ớt/sự nhạt nhòa/yếu/lỏng/yếu ớt 2 n 2.1 tuần n sự yếu/sự yếu ớt/sự nhạt nhòa/yếu/lỏng/yếu...
  • ウィークミクスチュア

    Kỹ thuật hỗn hợp nghèo [weak mixture]
  • ウィークポイント

    Mục lục 1 n 1.1 điểm yếu 2 Kỹ thuật 2.1 điểm yếu [weak point] n điểm yếu Kỹ thuật điểm yếu [weak point]
  • ウィークリー

    n hàng tuần/báo ra hàng tuần ウィークリーミーティングが~日の~時に変更されたことををお忘れなく: hãy nhớ cuộc...
  • ウィークデー

    n ngày thường/ngày trong tuần オレこんなふうに考えるようにしてるんだ。週末はさ、ウィークデーに仕事してるからこそ楽しいもんなんだよ:...
  • ウィークエンド

    n cuối tuần/ngày cuối tuần サマー・ウィークエンド: nghỉ hè cuối tuần
  • ウィットスレッド

    Kỹ thuật không ren [whit thread]
  • ウィックルーブリケーション

    Kỹ thuật bôi trơn bằng bấc [wick lubrication]
  • ウィッシュボーン

    Kỹ thuật chạc xương đòn [wishbone]
  • ウィッシュボーンタイプサスペンション

    Kỹ thuật treo kiểu chạc xương đòn [wishbone type suspension]
  • ウィドスインジケータ

    Kỹ thuật đồng hồ báo độ rộng [width indicator]
  • ウィグワグモーション

    Kỹ thuật chuyển động theo tín hiệu bằng cờ [wigwag motion]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top