Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ウィンドウサイズをもとにもどす

Tin học

[ ウィンドウサイズを元に戻す ]

khôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổ [to restore the window to normal size]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ウィンドウサイズを元に戻す

    Tin học [ ウィンドウサイズをもとにもどす ] khôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổ [to restore the window to...
  • ウィンドウをがめんいっぱいにひろげる

    Tin học [ ウィンドウを画面いっぱいに広げる ] tăng kích thước cửa sổ tối đa [(computer)to increase a window size]
  • ウィンドウをがめんいっぱいのおおきさにする

    Tin học [ ウィンドウを画面いっぱいの大きさにする ] tăng tối đa kích thước cửa sổ [to maximize a window size]
  • ウィンドウをさいだいひょうじする

    Tin học [ ウィンドウを最大表示する ] tăng tối đa kích thước cửa sổ [to maximize a window]
  • ウィンドウを画面いっぱいに広げる

    Tin học [ ウィンドウをがめんいっぱいにひろげる ] tăng kích thước cửa sổ tối đa [(computer)to increase a window size]
  • ウィンドウを画面いっぱいの大きさにする

    Tin học [ ウィンドウをがめんいっぱいのおおきさにする ] tăng tối đa kích thước cửa sổ [to maximize a window size]
  • ウィンドウを最大表示する

    Tin học [ ウィンドウをさいだいひょうじする ] tăng tối đa kích thước cửa sổ [to maximize a window]
  • ウィンドウ環境

    Tin học [ ウィンドウかんきょう ] môi trường cửa sổ [windowing environment] Explanation : Một loại giao diện chương trình ứng...
  • ウィンドウ情報

    Tin học [ ウィンドウじょうほう ] thông tin cửa sổ [window information] Explanation : Các thông tin về cửa sổ như độ rộng,...
  • ウィンイニ

    Tin học WIN.INI [WIN.INI] Explanation : Trong Windows 3.x và MS.DOS, đây là file khởi tạo dùng để chuyển các thông tin cấu hình chương...
  • ウィンエフティーピー

    Tin học WinFTP [WinFTP]
  • ウィンカー

    n đèn xi nhan xe ô tô/xi nhan (左折)右折のウィンカーを出す: bật đèn xi nhan xin rẽ phải (trái)
  • ウィンジューロク

    Tin học Win16 [Win16] Explanation : Là giao diện lập trình ứng dụng cho phép chương trình sử dụng các lệnh 16bit có trong các...
  • ウィンジー

    Tin học WinG [WinG]
  • ウィンジップ

    Tin học chương trình Winzip [WinZip] Explanation : Là chương trình nén và giải nén rất phổ biến trên Windows.
  • ウィンズ

    Tin học WINS [WINS] Explanation : WINS chạy trên các mạng có cơ sở là Windows NT Server. Đây là một dịch vụ quản lý cơ sở dữ...
  • ウィンソック

    Tin học WinSock [WindSock/Winsock] Explanation : Windows Sockets, hay “WinSock” như thường được gọi, là một giao diện cho phép các...
  • ウィンター

    n mùa đông ウィンター・スポーツ会場: giải thi đấu các môn thể thao mùa đông ウィンター スカイ: bầu trời mùa đông
  • ウィンタッチ

    Tin học WinTach [WinTach]
  • ウィンサンジューニ

    Tin học Win32 [Win32] Explanation : Là giao diện lập trình ứng dụng trong Windows9x trở lên. Nó cho phép các chương trình sử dụng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top