Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ウィンドウショッピング

n

sự đi ngó hàng/sự đi lượn các cửa hàng/xem hàng/mua sắm
インターネットでウィンドウ・ショッピングをする: đi xem hàng trên internet
ウインドウショッピングに行った: tôi đi dạo các cửa hàng
ウィンドーショッピングの落とし穴: cạm bẫy mua sắm trên mạng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top