Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ウエア

n

sự ăn mặc/quần áo/trang phục/sự hao mòn
ウエアは会社や学校の難問です: cách ăn mặc là một vấn đề nan giải trong trường học và công ty
自動車のウエア: sự hao mòn của xe hơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ウエアリミット

    Kỹ thuật độ mòn giới hạn [wear limit]
  • ウエアプレート

    Kỹ thuật tấm mài mòn [wear plate]
  • ウエアインジケータ

    Kỹ thuật đồng hồ báo ăn mòn [wear indicator]
  • ウエイングマシン

    Kỹ thuật máy cân trọng lượng [weighing machine] Explanation : Máy để cân người (vật) quá nặng không thể cân bằng cân thường...
  • ウエイブリッジ

    Kỹ thuật cân cầu đường [weigh bridge] Explanation : Máy để cân có bệ gắn vào lòng đường các xe cộ qua lại đỗ trên bệ...
  • ウエザリング

    Kỹ thuật kiểu sơn bôi bẩn gần như xe thực [weathering] Explanation : 実車に近いように汚れ等を塗装すること(アメリカではウエザリングによりプレミアが付いている場合があります)。...
  • ウエス

    Kỹ thuật giẻ lau [rags, waste cloth]
  • ウエストエンド

    n khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn) 彼はウエストエンドに別荘がある: Anh ấy có một biệt thự ở khu...
  • ウエストコート

    n áo gi lê このウエストコートはこのジャケットに合うと思いますか: Anh có nghĩ cái áo gi lê này phù hợp với cái áo...
  • ウエストコースト

    n bờ biển phía Tây
  • ウエストサイド

    n mạn phía Tây/theo phía tây
  • ウエスティングハウス

    n nhà hướng tây
  • ウエスタンリーグ

    n liên minh Tây âu このビジネスは、ウエスタンリーグ市場に定着している: công việc kinh doanh này đang có chỗ đứng...
  • ウエスタンデジタル

    Tin học WesternDigital [WesternDigital]
  • ウォルナット

    n quả óc chó/cây óc chó
  • ウォルシュスペクトル

    Kỹ thuật quang phổ Walsh [Walsh spectrum]
  • ウォン

    n đồng won 2000年で、1 ドール=約1000 ウォン、1円=約10 ウォン: vào năm 2000, 1 đô la tương đương khoảng 1000 won, 1 yên...
  • ウォーミングアップ

    Kỹ thuật làm nóng [warming up]
  • ウォーマー

    Kỹ thuật bộ phận làm nóng [warmer]
  • ウォーム

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đường ren [worm] 1.2 đường ren của vít/trục vít/vít tải [worm] 1.3 vít vô tận [worm] Kỹ thuật đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top