Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エアリング

Kỹ thuật

sự làm cho thoáng khí [airing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エアリフト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lực nâng khí động lực [air lift] 1.2 máy nâng khí nén [air lift] 1.3 ống si phông [air lift] 1.4 sức nâng...
  • エアリアル

    Kỹ thuật hàng không [aerial]
  • エアレーション

    Kỹ thuật sự quạt gió/sự thông khí/sự nạp ga/sự sục khí [aeration]
  • エアレギュレータ

    Kỹ thuật bộ điều tiết không khí [air regulator]
  • エアレザーバ

    Kỹ thuật bình chứa gió nén [air reservoir] Explanation : Để phanh hoặc khởi động trên động cơ diesel.
  • エアレシーバ

    Kỹ thuật bình chứa không khí [air receiver]
  • エアレジスタンス

    Kỹ thuật lực cản của không khí [air resistance]
  • エアレスインジェクション

    Kỹ thuật sự phun không có không khí [airless injection]
  • エアレススプレー

    Kỹ thuật phương pháp sơn không có khí [airless splay] Explanation : Phương pháp sơn tăng nhiệt cho nhiên liệu, tăng áp suất trực...
  • エアロック

    Kỹ thuật khóa không khí [air lock]
  • エアロブレーキ

    Kỹ thuật phanh phi thuyền [aero brake]
  • エアロビクス

    n thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu 彼女は熱心にエアロビクスのクラスに通った: cô ấy rất hăng hái tham dự...
  • エアロスタビライザ

    Kỹ thuật bộ ổn định của phi thuyền [aero stabilizer]
  • エアロゾル

    Kỹ thuật bình phun/sol khí [aerosol]
  • エアー

    n không khí エアー・キス: hôn gió エアーバッグ付きの車を買う: mua ô tô có kèm túi khí すべての新車へのエアーバッグの強制装着を要求する :...
  • エアーげん

    Kỹ thuật [ エアー源 ] nguồn khí [pneumatic source]
  • エアーモニタ

    Kỹ thuật khí cụ đo độ bức xạ không khí [air monitor]
  • エアーリークテスター

    Kỹ thuật thiết bị thử rò khí [leak tester]
  • エアーリックテスター

    Kỹ thuật máy kiểm tra hở khí [Air leak tester]
  • エアーブロー

    Kỹ thuật thổi khí [air blow]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top