Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エアレスインジェクション

Kỹ thuật

sự phun không có không khí [airless injection]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エアレススプレー

    Kỹ thuật phương pháp sơn không có khí [airless splay] Explanation : Phương pháp sơn tăng nhiệt cho nhiên liệu, tăng áp suất trực...
  • エアロック

    Kỹ thuật khóa không khí [air lock]
  • エアロブレーキ

    Kỹ thuật phanh phi thuyền [aero brake]
  • エアロビクス

    n thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu 彼女は熱心にエアロビクスのクラスに通った: cô ấy rất hăng hái tham dự...
  • エアロスタビライザ

    Kỹ thuật bộ ổn định của phi thuyền [aero stabilizer]
  • エアロゾル

    Kỹ thuật bình phun/sol khí [aerosol]
  • エアー

    n không khí エアー・キス: hôn gió エアーバッグ付きの車を買う: mua ô tô có kèm túi khí すべての新車へのエアーバッグの強制装着を要求する :...
  • エアーげん

    Kỹ thuật [ エアー源 ] nguồn khí [pneumatic source]
  • エアーモニタ

    Kỹ thuật khí cụ đo độ bức xạ không khí [air monitor]
  • エアーリークテスター

    Kỹ thuật thiết bị thử rò khí [leak tester]
  • エアーリックテスター

    Kỹ thuật máy kiểm tra hở khí [Air leak tester]
  • エアーブロー

    Kỹ thuật thổi khí [air blow]
  • エアーフィルター

    Kỹ thuật bộ lọc khí [air filter]
  • エアーホース

    Kỹ thuật ống khí [air hose]
  • エアーエヌエフエス

    Tin học chương trình AIR NFS [AIR NFS] Explanation : Là một bộ ứng dụng và dịch vụ liên lạc chạy trên nền TCP/IP, có thể...
  • エアーガン

    Kỹ thuật súng hơi [air gun]
  • エアー源

    Kỹ thuật [ エアーげん ] nguồn khí [pneumatic source]
  • エアブラースト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 luồng không khí [air blast] 1.2 sự rít gió [air blast] 1.3 sự thổi gió [air blast] Kỹ thuật luồng không...
  • エアブラシ

    Kỹ thuật dụng cụ phun sơn bằng khí nén [air brush]
  • エアブリード

    Kỹ thuật mạch cung cấp không khí trong bộ chế hòa khí [air bleed] Explanation : Để trộn với nhiên liệu thành hỗn hợp.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top