Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エイチエスブイ

Tin học

mô hình màu HSV [HSV/hue-saturation-value]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エイチケイ

    Kinh tế Hồng Công-HK [Hong Kong (HK)]
  • エイリアン

    n người nước ngoài/người ngoài hành tinh/người vũ trụ エイリアンがそれを建造したに違いないと考える人もいる:...
  • エイリアス

    Tin học bí danh [alias] Explanation : Tên khác hoặc tên bằng ký hiệu của một tập tin hoặc một dụng cụ trong máy tính. Ví...
  • エイロス

    n Vệ tinh Quan sát Mặt đất Tiên tiến
  • エイト

    n tám/số tám エイトに進出する: tiến đến con số tám エイト・マイル: tám dặm (8 Mile) エイトサム: điệu nhảy tám...
  • エイプリルフール

    n ngày nói dối/ngày cá tháng tư (人)をエイプリルフールで担ぐ : lừa ai trong ngày nói dối 今年のエイプリルフールは誰にいたずらしようかな:...
  • エイダ

    Tin học ngôn ngữ Ada [Ada] Explanation : Ngôn ngữ lập trình bậc cao do bộ quốc phòng Mỹ xây dựng và do DOD yêu cầu để dùng...
  • エイズ

    Mục lục 1 n 1.1 bệnh AIDS/bệnh si-đa 2 n 2.1 bệnh AIS n bệnh AIDS/bệnh si-đa この数字は、エイズ感染の実情を正確に反映しているとはいえない。:...
  • エイズに感染する

    [ えいずにかんせんする ] exp nhiễm AIDS ~との接触からエイズに感染する : nhiễm AIDS do tiếp xúc với エイズに感染していると知ったとき、どのように反応しましたか?:...
  • エイズ治療・研究開発センター

    [ えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー ] exp Trung tâm Y tế AIDS エイズ治療・研究開発センターのホームページにアクセスいただき、...
  • エキュメニズム

    n giáo hội ki tô giáo
  • エキス

    n sự chiết xuất/chất chiết xuất/chiết xuất ペパーミント・エキス : chiết xuất từ bạc hà レモン・エキス :...
  • エキスペリメンタルエンジン

    Kỹ thuật động cơ thử nghiệm [experimental engine]
  • エキスペリメンタルセーフチービークル

    Kỹ thuật phương tiện an toàn thử nghiệm [experimental safety vehicle]
  • エキスポ

    n triển lãm quốc tế/triển lãm expo 最近エキスポっていうと、幕張のコンピュータショーのことを思い浮かべるよ:...
  • エキスポーズドプロペラシャフト

    Kỹ thuật trục chân vịt lộ ra [exposed propeller shaft]
  • エキストラ

    Mục lục 1 n 1.1 diễn viên quần chúng/vai phụ 2 n 2.1 sự thêm vào/sự thêm n diễn viên quần chúng/vai phụ エキストラとして映画に出演する :...
  • エキストラネット

    Tin học Mạng nội bộ mở rộng [extra-net] Explanation : Thuật ngữ extranet được hình thành từ intranet, mô tả các hệ thống...
  • エキストラヘビーオイル

    Kỹ thuật dầu cực nặng [extra heavy oil]
  • エキストラファインメッシュ

    Kỹ thuật lưới siêu mảnh [extra fine mesh]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top