Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エイチティーエムエル

Tin học

Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản [HTML]
Explanation: HTML là ngôn ngữ được dùng để tạo trang WEB. Các tập tin được tạo bằng cách dùng văn bản bình thường với các mã được đưa thêm vào. Những tập tin nầy được lưu trữ trên Web server. Khi một khách hàng Web truy xuất Web site, trang Web mặc định hay trang Web chủ HTML sẽ được truyền cho người sử dụng. Trang nầy có thể chứa các liên kết đến các trang khác ở cùng hay khác site. Việc mã hóa các tập tin HTML dễ dàng đến nỗi bạn có thể tạo được nó ngay bây giờ trên máy tính của bạn bằng cách dùng một trình sọan thảo văn bản đơn giản và một chút hiểu biết về việc mã hóa HTML. Sau khi tạo và lưu tập tin nầy, hãy mở Web Browser của bạn và dùng lệnh File/Open để mở tập tin bạn vừa tạo.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エイチディー

    Tin học mật độ cao [HD/high density]
  • エイチディーディー

    Tin học ổ cứng/ổ đĩa cứng [HDD/hard disk drive]
  • エイチディーエルシー

    Tin học Điều khiển Data Link ở Tầng-cao [HDLC/High-level Data Link Control] Explanation : HDLC là giao thức liên kết dữ liệu theo-bit...
  • エイチエムエー

    Tin học vùng nhớ cao [HMA/high memory area] Explanation : Trong dòng máy IBM PCs và các máy tương thích khác, dải không gian nhớ 64...
  • エイチエスブイ

    Tin học mô hình màu HSV [HSV/hue-saturation-value]
  • エイチケイ

    Kinh tế Hồng Công-HK [Hong Kong (HK)]
  • エイリアン

    n người nước ngoài/người ngoài hành tinh/người vũ trụ エイリアンがそれを建造したに違いないと考える人もいる:...
  • エイリアス

    Tin học bí danh [alias] Explanation : Tên khác hoặc tên bằng ký hiệu của một tập tin hoặc một dụng cụ trong máy tính. Ví...
  • エイロス

    n Vệ tinh Quan sát Mặt đất Tiên tiến
  • エイト

    n tám/số tám エイトに進出する: tiến đến con số tám エイト・マイル: tám dặm (8 Mile) エイトサム: điệu nhảy tám...
  • エイプリルフール

    n ngày nói dối/ngày cá tháng tư (人)をエイプリルフールで担ぐ : lừa ai trong ngày nói dối 今年のエイプリルフールは誰にいたずらしようかな:...
  • エイダ

    Tin học ngôn ngữ Ada [Ada] Explanation : Ngôn ngữ lập trình bậc cao do bộ quốc phòng Mỹ xây dựng và do DOD yêu cầu để dùng...
  • エイズ

    Mục lục 1 n 1.1 bệnh AIDS/bệnh si-đa 2 n 2.1 bệnh AIS n bệnh AIDS/bệnh si-đa この数字は、エイズ感染の実情を正確に反映しているとはいえない。:...
  • エイズに感染する

    [ えいずにかんせんする ] exp nhiễm AIDS ~との接触からエイズに感染する : nhiễm AIDS do tiếp xúc với エイズに感染していると知ったとき、どのように反応しましたか?:...
  • エイズ治療・研究開発センター

    [ えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー ] exp Trung tâm Y tế AIDS エイズ治療・研究開発センターのホームページにアクセスいただき、...
  • エキュメニズム

    n giáo hội ki tô giáo
  • エキス

    n sự chiết xuất/chất chiết xuất/chiết xuất ペパーミント・エキス : chiết xuất từ bạc hà レモン・エキス :...
  • エキスペリメンタルエンジン

    Kỹ thuật động cơ thử nghiệm [experimental engine]
  • エキスペリメンタルセーフチービークル

    Kỹ thuật phương tiện an toàn thử nghiệm [experimental safety vehicle]
  • エキスポ

    n triển lãm quốc tế/triển lãm expo 最近エキスポっていうと、幕張のコンピュータショーのことを思い浮かべるよ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top