- Từ điển Nhật - Việt
エイチピーエフエス
Tin học
hệ thống file tốc độ cao [HPFS/High Performance File System]
- Explanation: Hệ thống file này có trên hệ điều hành OS/2 phiên bản 1.2 và mới hơn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
エイチティーティーピー
Tin học Giao thức Truyền Siêu văn bản [HTTP/Hypertext Transfer Protocol] Explanation : World Wide Web đuợc xây dựng dựa vào nền của... -
エイチティーティーピーディー
Tin học httpd [httpd/Hypertext Transfer Protocol Daemon/HTTP Daemon] Explanation : Là một HTTP server nhỏ và nhanh do NCSA cung cấp miễn phí.... -
エイチティーエムエル
Tin học Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản [HTML] Explanation : HTML là ngôn ngữ được dùng để tạo trang WEB. Các tập tin được... -
エイチディー
Tin học mật độ cao [HD/high density] -
エイチディーディー
Tin học ổ cứng/ổ đĩa cứng [HDD/hard disk drive] -
エイチディーエルシー
Tin học Điều khiển Data Link ở Tầng-cao [HDLC/High-level Data Link Control] Explanation : HDLC là giao thức liên kết dữ liệu theo-bit... -
エイチエムエー
Tin học vùng nhớ cao [HMA/high memory area] Explanation : Trong dòng máy IBM PCs và các máy tương thích khác, dải không gian nhớ 64... -
エイチエスブイ
Tin học mô hình màu HSV [HSV/hue-saturation-value] -
エイチケイ
Kinh tế Hồng Công-HK [Hong Kong (HK)] -
エイリアン
n người nước ngoài/người ngoài hành tinh/người vũ trụ エイリアンがそれを建造したに違いないと考える人もいる:... -
エイリアス
Tin học bí danh [alias] Explanation : Tên khác hoặc tên bằng ký hiệu của một tập tin hoặc một dụng cụ trong máy tính. Ví... -
エイロス
n Vệ tinh Quan sát Mặt đất Tiên tiến -
エイト
n tám/số tám エイトに進出する: tiến đến con số tám エイト・マイル: tám dặm (8 Mile) エイトサム: điệu nhảy tám... -
エイプリルフール
n ngày nói dối/ngày cá tháng tư (人)をエイプリルフールで担ぐ : lừa ai trong ngày nói dối 今年のエイプリルフールは誰にいたずらしようかな:... -
エイダ
Tin học ngôn ngữ Ada [Ada] Explanation : Ngôn ngữ lập trình bậc cao do bộ quốc phòng Mỹ xây dựng và do DOD yêu cầu để dùng... -
エイズ
Mục lục 1 n 1.1 bệnh AIDS/bệnh si-đa 2 n 2.1 bệnh AIS n bệnh AIDS/bệnh si-đa この数字は、エイズ感染の実情を正確に反映しているとはいえない。:... -
エイズに感染する
[ えいずにかんせんする ] exp nhiễm AIDS ~との接触からエイズに感染する : nhiễm AIDS do tiếp xúc với エイズに感染していると知ったとき、どのように反応しましたか?:... -
エイズ治療・研究開発センター
[ えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー ] exp Trung tâm Y tế AIDS エイズ治療・研究開発センターのホームページにアクセスいただき、... -
エキュメニズム
n giáo hội ki tô giáo -
エキス
n sự chiết xuất/chất chiết xuất/chiết xuất ペパーミント・エキス : chiết xuất từ bạc hà レモン・エキス :...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.