- Từ điển Nhật - Việt
エイプリルフール
n
ngày nói dối/ngày cá tháng tư
- (人)をエイプリルフールで担ぐ : lừa ai trong ngày nói dối
- 今年のエイプリルフールは誰にいたずらしようかな: ngày cá tháng tư năm nay, đánh lừa ai bây giờ nhỉ!!!
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
エイダ
Tin học ngôn ngữ Ada [Ada] Explanation : Ngôn ngữ lập trình bậc cao do bộ quốc phòng Mỹ xây dựng và do DOD yêu cầu để dùng... -
エイズ
Mục lục 1 n 1.1 bệnh AIDS/bệnh si-đa 2 n 2.1 bệnh AIS n bệnh AIDS/bệnh si-đa この数字は、エイズ感染の実情を正確に反映しているとはいえない。:... -
エイズに感染する
[ えいずにかんせんする ] exp nhiễm AIDS ~との接触からエイズに感染する : nhiễm AIDS do tiếp xúc với エイズに感染していると知ったとき、どのように反応しましたか?:... -
エイズ治療・研究開発センター
[ えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー ] exp Trung tâm Y tế AIDS エイズ治療・研究開発センターのホームページにアクセスいただき、... -
エキュメニズム
n giáo hội ki tô giáo -
エキス
n sự chiết xuất/chất chiết xuất/chiết xuất ペパーミント・エキス : chiết xuất từ bạc hà レモン・エキス :... -
エキスペリメンタルエンジン
Kỹ thuật động cơ thử nghiệm [experimental engine] -
エキスペリメンタルセーフチービークル
Kỹ thuật phương tiện an toàn thử nghiệm [experimental safety vehicle] -
エキスポ
n triển lãm quốc tế/triển lãm expo 最近エキスポっていうと、幕張のコンピュータショーのことを思い浮かべるよ:... -
エキスポーズドプロペラシャフト
Kỹ thuật trục chân vịt lộ ra [exposed propeller shaft] -
エキストラ
Mục lục 1 n 1.1 diễn viên quần chúng/vai phụ 2 n 2.1 sự thêm vào/sự thêm n diễn viên quần chúng/vai phụ エキストラとして映画に出演する :... -
エキストラネット
Tin học Mạng nội bộ mở rộng [extra-net] Explanation : Thuật ngữ extranet được hình thành từ intranet, mô tả các hệ thống... -
エキストラヘビーオイル
Kỹ thuật dầu cực nặng [extra heavy oil] -
エキストラファインメッシュ
Kỹ thuật lưới siêu mảnh [extra fine mesh] -
エキストラファインワイヤー
Kỹ thuật dây siêu mảnh [extra fine wire] -
エキストラファインスレッド
Kỹ thuật sợi siêu mảnh [extra fine thread] -
エキストラクタ
Kỹ thuật bình chiết/máy chiết/kìm nhổ [extractor] dụng cụ tháo [extractor] -
エキストリームプレッシャリュブリカント
Kỹ thuật chất bôi trơn chịu áp suất cao [extreme pressure lubricant] -
エキストルージョン
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự đúc ép [extrusion] 1.2 sự đùn [extrusion] 1.3 sự thúc ra/sự đẩy ra [extrusion] Kỹ thuật sự đúc... -
エキスプレス
Mục lục 1 n 1.1 chuyển phát nhanh/Express (thẻ tín dụng) 2 n 2.1 sự biểu lộ/sự bày tỏ/sự diễn đạt n chuyển phát nhanh/Express...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.