- Từ điển Nhật - Việt
エキスプロジョンチャンバ
Xem thêm các từ khác
-
エキスプロジョンストローク
Kỹ thuật thì nổ [explosion stroke] -
エキスパンデッドセルララバー
Kỹ thuật cao su có cấu tạo tế bào xốp [expanded cellular rubber] -
エキスパンディングブレーキ
Kỹ thuật phanh có vòng bung [expanding brake] -
エキスパンド
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 giãn [expand] 1.2 khai triển [expand] 1.3 nở/mở rộng [expand] 1.4 nong rộng [expand] Kỹ thuật giãn [expand]... -
エキスパンダ
Kỹ thuật bộ phóng đại [expander] Explanation : Bộ chuyển đổi mà trong một biên độ nào đó tạo ra một khoảng ra lớn hơn.... -
エキスパンダサイクル
Kỹ thuật chu trình phóng đại [expander cycle] -
エキスパンダ装置
Kỹ thuật [ えきすぱんだそうち ] thiết bị phóng đại [expander equipment] -
エキスパンション
Kỹ thuật sự giãn nở [expansion] -
エキスパンションリーマ
Kỹ thuật mũi doa giãn nở [expansion reamer] -
エキスパンションプラグ
Kỹ thuật van điều khiển việc bốc hơi của chất làm lạnh (máy lạnh) [expansion plug] -
エキスパンションキャビネットパネル
Tin học bảng tủ mở rộng [expansion cabinet panel] -
エキスパンションストローク
Kỹ thuật thì nổ [expansion stroke] Explanation : Khi hòa khí đã bị nén, bugi phóng điện đốt cháy hòa khí để tạo áp lực... -
エキスパンションタンク
Kỹ thuật bình giãn nở [expansion tank] Explanation : Nơi làm hơi nước trở nên khô hơn sau khi ra khỏi xy lanh, tránh được tình... -
エキスパート
Mục lục 1 n 1.1 chuyên gia/nhà chuyên môn 2 Kỹ thuật 2.1 chuyên viên/chuyên gia [expert] 2.2 giám định viên [expert] n chuyên gia/nhà... -
エキスパートシステム
Kỹ thuật hệ chuyên gia [expert system] Explanation : Hệ chuyên gia bao gồm cơ sở tri thức, máy suy luận, chương trình giải thích,... -
エキステンション
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ giãn [extension] 1.2 phần kéo dài [extension] 1.3 phần mở rộng/phần nối thêm [extension] 1.4 sự... -
エキステンションハウジング
Kỹ thuật hộp kéo dài/rãnh kéo dài [extension housing] -
エキステンションバー
Kỹ thuật thanh kéo dài [extension bar] thanh nối thêm [extension bar] -
エキステンションスプリング
Kỹ thuật lò xo kéo dài/lò xo giãn dài [extension spring] -
エキスティアリアカラー
Kỹ thuật màu sắc bên ngoài [exterior color]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.