Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エクスポージャー

Kinh tế

sự dễ bị rủi ro/sự dễ bị tổn thất [Exposure]
Category: リスク・リターン
Explanation: 投資家がとるリスク。リスク資産の総額。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エクスワラント

    Kinh tế không có giấy chứng [Ex-warrant] Category : 債券
  • エクストラネット

    Tin học Mạng nội bộ mở rộng [extra-net (as opposed to internet)] Explanation : Thuật ngữ extranet được hình thành từ intranet,...
  • エクストルーダ

    Kỹ thuật máy đúc ép/máy đùn chất dẻo [extruder]
  • エクスプレス

    n-adj sự biểu lộ/sự bày tỏ/sự diễn đạt/chuyển phát nhanh (bưu chính)/tốc hành/nhanh gọn その本を私にフェデックス(フェデラル・エクスプレス)で送ってください :...
  • エクスプローラ

    Tin học IE/trình duyệt IE [(Microsoft Internet) Explorer]
  • エクステント

    Tin học mở rộng [extent]
  • エクステンドメモリ

    Tin học bộ nhớ mở rộng/vùng nhớ mở rộng [extended memory] Explanation : Là vùng nhớ hệ thống trên 1MB trong dòng máy tính...
  • エクステンドメモリしよう

    Tin học [ エクステンドメモリ仕様 ] đặc tả bộ nhớ mở rộng/đặc tả vùng nhớ mở rộng [extended memory specification (XMS)]...
  • エクステンドメモリ仕様

    Tin học [ エクステンドメモリしよう ] đặc tả bộ nhớ mở rộng/đặc tả vùng nhớ mở rộng [extended memory specification...
  • エクステンドメモリブロック

    Tin học khối nhớ mở rộng [extended memory block (EMB)] Explanation : Là vùng nhớ hệ thống trên 1MB trong dòng máy tính Intel 80x86....
  • エクステンション

    Mục lục 1 n 1.1 sự kéo dài ra/phần kéo dài/kéo dài/gia hạn/mở rộng/nối dài 2 Tin học 2.1 mở rộng/sự mở rộng [extension]...
  • エクスクラメーションマーク

    Tin học dấu cảm/dấu chấm than ! [exclamation mark]
  • エクセル

    Tin học chương trình Excel [EXCEL]
  • エクソシスト

    n thầy pháp/pháp sư
  • エクゾースト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 hút/rút/thoát (khí, hơi) [exhaust] 1.2 khí xả [exhaust] 1.3 ống dẫn khí xả [exhaust] 1.4 sự xả/sự thoát...
  • エクサバイト

    Tin học Exabyte [Exabyte] Explanation : Xấp xỉ tỷ tỷ byte.
  • エクサイズタックス

    Kỹ thuật thuế nội địa [excise tax] Explanation : Thuế đánh vào một số mặt hàng được sản xuất, bán hoặc dùng trong nội...
  • エグジ

    Tin học thoát/ra [exit]
  • エグジフ

    n Định dạng File ảnh có thể trao đổi
  • エグゼック

    Tin học chạy/thực hiện/thi hành [exec/execute]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top