Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エスカレーター

Mục lục

n

thang chuyền/băng chuyền/cầu thang tự động/thang cuốn/cầu thang cuốn/thang băng
混雑時には、エスカレーターを利用したほうがエレベーターよりも早い場合がある: khi tắc nghẽn, đi cầu thang tự động có thể sẽ nhanh hơn thang máy
エスカレーター墜落 : ngã trên băng chuyền
注意。エスカレーターは非常に危険な場合があります。保護者の方へ「お子様がエスカレーターで遊ばないようご注意ください。ベビーカーをご利用の方はエレベーターをご利用願います。」: Chú ý. Sử dụng cầu thang cu

n

thang cuốn

Kỹ thuật

thang cuốn
Category: xây dựng, kiến trúc [土木建築]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エスカッチョンバッジ

    Kỹ thuật tấm phù hiệu [escutcheon badge]
  • エスキモー

    n người Eskimo エスキモー語 : tiếng Eskimo エスキモー湖 : hồ Eskimo エスキモー人 : người Eskimo エスキモー流のあいさつ :...
  • エスキューブ

    Tin học S3 [S3] Explanation : (1) Là ngôn ngữ ALGOL 68 cho máy ICL 2900. (2) Là chíp video. (3) Là hệ bảo vệ màn hình cho hệ thống...
  • エスキューエル

    Tin học Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc [SQL (structured query language)] Explanation : SQL, phát âm như “see-quel”, ban đầu được...
  • エスキューエルネット

    Tin học hệ thống SQL *Net [SQL*Net] Explanation : Là một hệ thống phần mềm giúp tạo một môi trường quản trị dữ liệu....
  • エスキューエルプラス

    Tin học công cụ SQL Plus [SQL*Plus] Explanation : Là một công cụ của Oracle dùng để thao tác với hệ quản trị cơ sở dữ liệu...
  • エスキューエルサーバ

    Tin học SQL Server [SQL Server] Explanation : Là hệ quản trị cơ sở dữ liệu rất nổi tiếng và phổ biến của hãng Microsoft.
  • エスクロウ信用状/寄託信用状

    Kinh tế [ えすくろうしんようじょう/きたくしんようじょう ] thư tín dụng lưu giữ [escrow (letter of) credit]
  • エスクワイア

    n ông/ngài
  • エスケープ

    Tin học thoát [escape]
  • エスケープバルブ

    Kỹ thuật van thoát [escape valve]
  • エスケープパイプ

    Kỹ thuật ống thoát [escape pipe]
  • エスケープキー

    Tin học phím ESC [ESC key] Explanation : Là phím thoát (escape) thường nằm ở góc trên bên trái bàn phím và dùng để thoát một...
  • エスケープシークェンス

    Tin học chuỗi thoát [escape sequence] Explanation : Là một chuỗi các ký tự thường bắt đầu bởi ký tự ESC (có mã ASCII là 27)...
  • エスケープシーケンス

    Tin học chuỗi thoát [escape sequence] Explanation : Là một chuỗi các ký tự thường bắt đầu bởi ký tự ESC (có mã ASCII là 27)...
  • エスケープもじ

    Tin học [ エスケープ文字 ] ký tự ESC [escape character (ESC)] Explanation : Là ký tự có mã ASCII là 27.
  • エスケープ文字

    Tin học [ エスケープもじ ] ký tự ESC [escape character (ESC)] Explanation : Là ký tự có mã ASCII là 27.
  • エスコート

    Mục lục 1 n 1.1 đội hộ tống/cảnh vệ/hộ tống/bảo vệ/chăm nom/săn sóc 2 vs 2.1 hộ tống/bảo vệ/cảnh vệ n đội hộ...
  • エスシーオー

    Tin học hãng SCO [SCO (Santa Cruz Operation)] Explanation : Là hãng cung cấp các hệ thống Unix chạy trên các bộ vi xử lý Intel.
  • エスジーエムエル

    Tin học Ngôn Ngữ Đánh Dấu Tổng Quát Chuẩn [SGML] Explanation : SGML là một ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn mở rộng dùng để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top