Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エスケープシークェンス

Tin học

chuỗi thoát [escape sequence]
Explanation: Là một chuỗi các ký tự thường bắt đầu bởi ký tự ESC (có mã ASCII là 27) và theo sau là một số các ký tự bổ xung. Chuỗi kết thúc dùng để đánh dấu sự kết thúc của một chuỗi text và xuất ra một lệnh tới thiết bị hay chương trình.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エスケープシーケンス

    Tin học chuỗi thoát [escape sequence] Explanation : Là một chuỗi các ký tự thường bắt đầu bởi ký tự ESC (có mã ASCII là 27)...
  • エスケープもじ

    Tin học [ エスケープ文字 ] ký tự ESC [escape character (ESC)] Explanation : Là ký tự có mã ASCII là 27.
  • エスケープ文字

    Tin học [ エスケープもじ ] ký tự ESC [escape character (ESC)] Explanation : Là ký tự có mã ASCII là 27.
  • エスコート

    Mục lục 1 n 1.1 đội hộ tống/cảnh vệ/hộ tống/bảo vệ/chăm nom/săn sóc 2 vs 2.1 hộ tống/bảo vệ/cảnh vệ n đội hộ...
  • エスシーオー

    Tin học hãng SCO [SCO (Santa Cruz Operation)] Explanation : Là hãng cung cấp các hệ thống Unix chạy trên các bộ vi xử lý Intel.
  • エスジーエムエル

    Tin học Ngôn Ngữ Đánh Dấu Tổng Quát Chuẩn [SGML] Explanation : SGML là một ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn mở rộng dùng để...
  • エスジス

    Tin học Shift-JIS [sjis] Explanation : Là một trong các bộ ký tự tiếng Nhật do hãng Microsoft tạo ra và dùng cho Windows tiếng Nhật.
  • エススリー

    Tin học S3 [S3] Explanation : (1) Là ngôn ngữ ALGOL 68 cho máy ICL 2900. (2) Là chíp video. (3) Là hệ bảo vệ màn hình cho hệ thống...
  • エスタブリシュメント

    n thể chế/chế độ
  • エゼクタ

    Kỹ thuật ống phun/máy phun/bộ phun/bơm phun [ejector]
  • エゼクタコンデンサ

    Kỹ thuật thiết bị ngưng tụ kiểu phun [ejector condenser]
  • エゼクタ真空ポンプ

    Kỹ thuật [ えぜくたしんくうぽんぷ ] bơm chân không kiểu máy phun [ejector type vacuum pump]
  • エソップ

    Kinh tế chế độ cổ phần của công nhân/chế độ cổ phần của người làm công [ESOP(Employee Stock Ownership Plan)] Category...
  • エタノール

    Kỹ thuật ethanol [ethanol]
  • オペ

    abbr sự phẫu thuật y tế その医師はこの手術[オペ]を100回以上行っている: vị bác sĩ đó đã thực hiện ca phẫu...
  • オペラ

    Mục lục 1 n 1.1 nhạc kịch/ô pê ra 2 n 2.1 ôpêra/opera n nhạc kịch/ô pê ra 私は今晩オペラを見にいく: tối nay, tôi đi xem...
  • オペランド

    Tin học toán hạng [operand]
  • オペラウィンドウ

    Kỹ thuật cửa sổ opera [opera window]
  • オペラグラス

    n ống nhòm オペラグラスで見た: nhìn qua ống nhòm
  • オペレーチングユニット

    Kỹ thuật đơn vị vận hành [operating unit]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top