Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エックスエムエス

Tin học

chuẩn XMS [XMS]
Explanation: Tập các tiêu chuẩn và một môi trường điều hành mà mọi chương trình phải tuân theo để có thể truy cập vào bộ nhớ phát triển. Do các hãng AST Research, Intel Corporation, Lotus Development, và Microsoft Corporation hợp tác biên soạn. XMS yêu cầu phải có một trình tiện ích gọi là trình quản lý bộ nhớ phát triển ( extended memory manager), ví dụ như HIMEM. SYS (được cung cấp cùng với DOS phiên bản 5. 0 trở lên và Microsoft Windows). Trong chế độ Standard và chế độ 386 Enhanced, Windows sẽ để cho các trình ứng dụng MS-DOS sử dụng tất cả bộ nhớ phát triển có sẵn, làm cho các chương trình đó phù hợp với các quy định hướng dẫn XMS; điều này hầu hết các trình ứng dụng phổ biến hiện nay đều thực hiện. Trong thực tế, nhiều trình ứng dụng MS-DOS hiện nay đã sử dụng được bộ nhớ mở rộng mà không cần sự trợ giúp của Windows.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エックスエー

    Tin học chuẩn XA [XA/Extended Architecture] Explanation : Là tập các đặc tả cho ổ đĩa có thể chơi đĩa CD-ROM.
  • エックスオープン

    Tin học X-Open [X-Open] Explanation : Là đặc tả kỹ thuật cung cấp tính linh động (portable) cho các ứng dụng.
  • エックスオア

    Tin học phép XOR [XOR]
  • エックスシェープ

    Kỹ thuật hình chữ X [X-shape]
  • エックスジーエー

    Tin học chuẩn XGA [XGA/eXtended Graphics Array] Explanation : Chuẩn hiển thị video của IBM được dự định thay thế cho chuẩn cũ...
  • エックス線

    Mục lục 1 [ エックスせん ] 1.1 n 1.1.1 tia X/X quang 2 Kỹ thuật 2.1 [ エックスせん ] 2.1.1 tia rơnghen [X-rays] [ エックスせん...
  • エックス線撮影

    [ エックスせんさつえい ] n Sự chụp X quang/chụp rơgen 病院でエックス線撮影をする: chụp X quang trong bệnh viện 脳のエックス線撮影をする:...
  • エッグクレート

    Kỹ thuật sọt trứng [egg crate]
  • エッジ

    Mục lục 1 n 1.1 rìa/viền/gờ/rào/bờ rào 2 Kỹ thuật 2.1 gờ/rìa [edge] n rìa/viền/gờ/rào/bờ rào エッジ・ゲート: cổng...
  • エッジャ

    Kỹ thuật dụng cụ mài/máy bào cạnh/máy cắt mép tôn [edger]
  • エッジング圧延機

    Kỹ thuật [ えっじんぐあつえんき ] máy cán uốn cạnh [edging mill]
  • エッジカム

    Kỹ thuật cam phẳng/cam đĩa [edge cam]
  • エッジターミナル

    Kỹ thuật đầu cạnh [edge terminal]
  • エッジタイプフィルター

    Kỹ thuật bộ lọc kiểu cạnh [edge type filter]
  • エッセンス

    n tinh chất/bản chất/cốt lõi/chiết xuất オレンジ・エッセンス: chất chiết xuất từ cam バニラ・エッセンス: chất...
  • エッセー

    n bài luận/bài tản văn/tùy bút 自分の考えをエッセーにまとめる:tổng hợp những suy nghĩ của bản thân trong một bài...
  • エッセイ

    n bài luận/bài tản văn/tùy bút 下手なエッセイ: bài luận tồi 写真エッセイ: bài luận bằng tranh ảnh 心を引き付けるエッセイ:...
  • エッセイスト

    n người chuyên viết tản văn/người chuyên viết tùy bút 日本エッセイスト・クラブ: câu lạc bộ những người chuyên viết...
  • エトキシドリード

    Kỹ thuật chì êtôxit [ethoxide lead]
  • エプロン

    Mục lục 1 n 1.1 cái tạp dề 2 Kỹ thuật 2.1 khoảng gấp [apron] 2.2 tấm chắn/tấm che [apron] 2.3 thềm bến 2.4 vè chắn đất/tấm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top