Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エックスジーエー

Tin học

chuẩn XGA [XGA/eXtended Graphics Array]
Explanation: Chuẩn hiển thị video của IBM được dự định thay thế cho chuẩn cũ của nó là chuẩn 8514/A, và mang độ phân giải 1024 x 768 đến cho các màn hình video tương thích IBM PC. Một board XGA được trang bị cùng với bộ nhớ đủ lớn ( 1 M) sẽ có thể hiển thị được 65. 536 màu ở chế độ phân giải thấp ( 640 x 480), và 256 màu ở chế độ phân giải cao ( 1024 x 768). Để tương thích lùi với các phần mềm soạn thảo theo các chuẩn cũ, các board XGA cũng phù hợp với chuẩn VGA. Chuẩn XGA này đang gặp sự cạnh tranh quyết liệt của các nhà sản xuất các bộ điều hợp VGA phát triển ( Super VGA phân giải cao).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エックス線

    Mục lục 1 [ エックスせん ] 1.1 n 1.1.1 tia X/X quang 2 Kỹ thuật 2.1 [ エックスせん ] 2.1.1 tia rơnghen [X-rays] [ エックスせん...
  • エックス線撮影

    [ エックスせんさつえい ] n Sự chụp X quang/chụp rơgen 病院でエックス線撮影をする: chụp X quang trong bệnh viện 脳のエックス線撮影をする:...
  • エッグクレート

    Kỹ thuật sọt trứng [egg crate]
  • エッジ

    Mục lục 1 n 1.1 rìa/viền/gờ/rào/bờ rào 2 Kỹ thuật 2.1 gờ/rìa [edge] n rìa/viền/gờ/rào/bờ rào エッジ・ゲート: cổng...
  • エッジャ

    Kỹ thuật dụng cụ mài/máy bào cạnh/máy cắt mép tôn [edger]
  • エッジング圧延機

    Kỹ thuật [ えっじんぐあつえんき ] máy cán uốn cạnh [edging mill]
  • エッジカム

    Kỹ thuật cam phẳng/cam đĩa [edge cam]
  • エッジターミナル

    Kỹ thuật đầu cạnh [edge terminal]
  • エッジタイプフィルター

    Kỹ thuật bộ lọc kiểu cạnh [edge type filter]
  • エッセンス

    n tinh chất/bản chất/cốt lõi/chiết xuất オレンジ・エッセンス: chất chiết xuất từ cam バニラ・エッセンス: chất...
  • エッセー

    n bài luận/bài tản văn/tùy bút 自分の考えをエッセーにまとめる:tổng hợp những suy nghĩ của bản thân trong một bài...
  • エッセイ

    n bài luận/bài tản văn/tùy bút 下手なエッセイ: bài luận tồi 写真エッセイ: bài luận bằng tranh ảnh 心を引き付けるエッセイ:...
  • エッセイスト

    n người chuyên viết tản văn/người chuyên viết tùy bút 日本エッセイスト・クラブ: câu lạc bộ những người chuyên viết...
  • エトキシドリード

    Kỹ thuật chì êtôxit [ethoxide lead]
  • エプロン

    Mục lục 1 n 1.1 cái tạp dề 2 Kỹ thuật 2.1 khoảng gấp [apron] 2.2 tấm chắn/tấm che [apron] 2.3 thềm bến 2.4 vè chắn đất/tấm...
  • エプロンモルディング

    Kỹ thuật gờ chắn bùn [apron moulding]
  • エプロンフィーダ

    Kỹ thuật băng cấp liệu/băng nạp liệu [apron feeder]
  • エプロンコンベヤ

    Kỹ thuật băng tải có tấm ghép [apron conveyor]
  • エプソン

    n hãng Epson エプソン(社製)のプリンター: máy in hãng Epson
  • エビフライ

    n tôm rán 「エビフライ好き?」「もちろん!サクサクしておいしいよね!」: cậu có thích món tôm rán không? Có chứ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top