- Từ điển Nhật - Việt
エックスモデム
Tin học
giao thức XMODEM [XMODEM]
- Explanation: Một giao thức truyền tập tin không đồng bộ dùng cho máy tính cá nhân, để truyền không lỗi các tập tin máy tính qua hệ thống điện thoại dễ dàng hơn. Do Ward Christiansen xây dựng cho máy tính CP/M 8 bit và được đặt trong khu vực công cộng, giao thức XMODEM có trong tất cả các chương trình truyền thông máy tính cá nhân và được dùng phổ biến để tải xuống các tập tin từ các bảng bulletin máy tính.
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
エックスモデムイチケー
Tin học giao thức XMODEM 1K [XMODEM-1k] Explanation : Là một phiên bản của giao thức XMODEM dùng để truyền xa các tập tin lớn.... -
エックスモデムシーアールシー
Tin học giao thức XMODEM-CRC [XMODEM-CRC] Explanation : Là một phiên bản nâng cấp của giao thức XMODEM trong đó sử dụng cơ chế... -
エックスヨンヒャク
Tin học chuẩn X400 [X.400] Explanation : Là một trong những tiêu chuẩn đề nghị bởi ITU-T cho định dạng email ở tầng ứng dụng. -
エックスワイ理論
Kinh tế [ えっくすわいりろん ] thuyết X-Y Explanation : D・マクレガーが提唱したもので、人間は本来仕事は嫌いで、命令されなければ働かず、責任をとることに対して逃避的なものである、というこれまでの考え方をX理論と呼ぶ。これとは反対に、人間はもともと働くことに喜びを持ち、困難な目標に対しても積極的に取り組むものである、という考え方をY理論という。そして人びとがY理論にもとづく行動をしていないのは、X理論のもとに管理されていることにあり、Y理論にもとづく管理がなされるべきだといわれる。 -
エックスディエスエル
Tin học xDSL [xDSL] Explanation : Là từ chung để chỉ tất cả các chuẩn DSL (digital subscriber line) sử dụng nhiều kiểu đóng... -
エックスファー
Tin học XFER [XFER] -
エックスフィット
Tin học XFIT [XFIT] -
エックスニーゴー
Tin học giao thức X25 [X.25] Explanation : Giao thức X.25 là một đề nghị của CCITP (ITU) định nghĩa các kết nối từ thiết bị... -
エックスウィンドウ
Tin học X-Window [X-Window] Explanation : Là hệ thống hiển thị phát triển bởi MIT, thường gặp trên các hệ thống UNIX. Nó có... -
エックスエムエル
Tin học ngôn ngữ XML [XML/eXtensible Markup Language] Explanation : XML là một tập con của SGML (Standard Generalized Markup Language) được...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemMath
2.091 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemAircraft
278 lượt xemAn Office
235 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((