Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エックスワイ理論

Kinh tế

[ えっくすわいりろん ]

thuyết X-Y
Explanation: D・マクレガーが提唱したもので、人間は本来仕事は嫌いで、命令されなければ働かず、責任をとることに対して逃避的なものである、というこれまでの考え方をX理論と呼ぶ。これとは反対に、人間はもともと働くことに喜びを持ち、困難な目標に対しても積極的に取り組むものである、という考え方をY理論という。そして人びとがY理論にもとづく行動をしていないのは、X理論のもとに管理されていることにあり、Y理論にもとづく管理がなされるべきだといわれる。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エックスディエスエル

    Tin học xDSL [xDSL] Explanation : Là từ chung để chỉ tất cả các chuẩn DSL (digital subscriber line) sử dụng nhiều kiểu đóng...
  • エックスファー

    Tin học XFER [XFER]
  • エックスフィット

    Tin học XFIT [XFIT]
  • エックスニーゴー

    Tin học giao thức X25 [X.25] Explanation : Giao thức X.25 là một đề nghị của CCITP (ITU) định nghĩa các kết nối từ thiết bị...
  • エックスウィンドウ

    Tin học X-Window [X-Window] Explanation : Là hệ thống hiển thị phát triển bởi MIT, thường gặp trên các hệ thống UNIX. Nó có...
  • エックスエムエル

    Tin học ngôn ngữ XML [XML/eXtensible Markup Language] Explanation : XML là một tập con của SGML (Standard Generalized Markup Language) được...
  • エックスエムエス

    Tin học chuẩn XMS [XMS] Explanation : Tập các tiêu chuẩn và một môi trường điều hành mà mọi chương trình phải tuân theo để...
  • エックスエー

    Tin học chuẩn XA [XA/Extended Architecture] Explanation : Là tập các đặc tả cho ổ đĩa có thể chơi đĩa CD-ROM.
  • エックスオープン

    Tin học X-Open [X-Open] Explanation : Là đặc tả kỹ thuật cung cấp tính linh động (portable) cho các ứng dụng.
  • エックスオア

    Tin học phép XOR [XOR]
  • エックスシェープ

    Kỹ thuật hình chữ X [X-shape]
  • エックスジーエー

    Tin học chuẩn XGA [XGA/eXtended Graphics Array] Explanation : Chuẩn hiển thị video của IBM được dự định thay thế cho chuẩn cũ...
  • エックス線

    Mục lục 1 [ エックスせん ] 1.1 n 1.1.1 tia X/X quang 2 Kỹ thuật 2.1 [ エックスせん ] 2.1.1 tia rơnghen [X-rays] [ エックスせん...
  • エックス線撮影

    [ エックスせんさつえい ] n Sự chụp X quang/chụp rơgen 病院でエックス線撮影をする: chụp X quang trong bệnh viện 脳のエックス線撮影をする:...
  • エッグクレート

    Kỹ thuật sọt trứng [egg crate]
  • エッジ

    Mục lục 1 n 1.1 rìa/viền/gờ/rào/bờ rào 2 Kỹ thuật 2.1 gờ/rìa [edge] n rìa/viền/gờ/rào/bờ rào エッジ・ゲート: cổng...
  • エッジャ

    Kỹ thuật dụng cụ mài/máy bào cạnh/máy cắt mép tôn [edger]
  • エッジング圧延機

    Kỹ thuật [ えっじんぐあつえんき ] máy cán uốn cạnh [edging mill]
  • エッジカム

    Kỹ thuật cam phẳng/cam đĩa [edge cam]
  • エッジターミナル

    Kỹ thuật đầu cạnh [edge terminal]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top