- Từ điển Nhật - Việt
エッチをする
vs
làm tình/quan hệ/quan hệ tình dục/địt/đéo/đụ/ngủ
- バックで(人)とエッチをする: ngoại tình với ai đó (sau lưng chồng, vợ)
- 初めてエッチしたのはいつ: lần đầu tiên, cậu quan hệ tình dục là bao giờ?
- (人)とエッチする: quan hệ tình dục với ai
- 結婚前は男をつなぎとめるためにエッチ(セックス)しなければならないけど結婚したらセックスするために彼をつなぎとめなければならないの。(アメリカの女優Marilyn Monroeの名言): trướ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
エッディカレント
Kỹ thuật điện xoáy [eddy current] -
エッディカレントリターダ
Kỹ thuật chất làm chậm dòng điện eddy [eddy current retarder] -
エッディカレントロス
Kỹ thuật sự mất dòng điện eddy [eddy current loss] -
エッディカレントブレーキ
Kỹ thuật sự ngắt dòng điện xoáy [eddy current brake] -
エッディカレントダイナモメータ
Kỹ thuật máy phát dòng điện xoáy [eddy current dynamometer] -
エッフェルとう
[ エッフェル塔 ] n tháp Ephen エッフェル塔はパリで一番有名な目立つ建物の一つだ: tháp Ephen là một trong những công... -
エッフェル塔
[ エッフェルとう ] n tháp Ephen エッフェル塔はパリで一番有名な目立つ建物の一つだ: tháp Ephen là một trong những công... -
エッカート数
Kỹ thuật [ えっかーとすう ] số Eckert [Eckert number] -
エックスたんまつ
Tin học [ X端末 ] thiết bị cuối X (Xterminal) [Xterm/Xterminal] -
エックスせんさつえい
Mục lục 1 [ エックス線撮影 ] 1.1 / TUYẾN TOÁT ẢNH / 1.2 n 1.2.1 Sự chụp X quang/chụp rơgen [ エックス線撮影 ] / TUYẾN TOÁT... -
エックスモデム
Tin học giao thức XMODEM [XMODEM] Explanation : Một giao thức truyền tập tin không đồng bộ dùng cho máy tính cá nhân, để truyền... -
エックスモデムイチケー
Tin học giao thức XMODEM 1K [XMODEM-1k] Explanation : Là một phiên bản của giao thức XMODEM dùng để truyền xa các tập tin lớn.... -
エックスモデムシーアールシー
Tin học giao thức XMODEM-CRC [XMODEM-CRC] Explanation : Là một phiên bản nâng cấp của giao thức XMODEM trong đó sử dụng cơ chế... -
エックスヨンヒャク
Tin học chuẩn X400 [X.400] Explanation : Là một trong những tiêu chuẩn đề nghị bởi ITU-T cho định dạng email ở tầng ứng dụng. -
エックスワイ理論
Kinh tế [ えっくすわいりろん ] thuyết X-Y Explanation : D・マクレガーが提唱したもので、人間は本来仕事は嫌いで、命令されなければ働かず、責任をとることに対して逃避的なものである、というこれまでの考え方をX理論と呼ぶ。これとは反対に、人間はもともと働くことに喜びを持ち、困難な目標に対しても積極的に取り組むものである、という考え方をY理論という。そして人びとがY理論にもとづく行動をしていないのは、X理論のもとに管理されていることにあり、Y理論にもとづく管理がなされるべきだといわれる。 -
エックスディエスエル
Tin học xDSL [xDSL] Explanation : Là từ chung để chỉ tất cả các chuẩn DSL (digital subscriber line) sử dụng nhiều kiểu đóng... -
エックスファー
Tin học XFER [XFER] -
エックスフィット
Tin học XFIT [XFIT] -
エックスニーゴー
Tin học giao thức X25 [X.25] Explanation : Giao thức X.25 là một đề nghị của CCITP (ITU) định nghĩa các kết nối từ thiết bị... -
エックスウィンドウ
Tin học X-Window [X-Window] Explanation : Là hệ thống hiển thị phát triển bởi MIT, thường gặp trên các hệ thống UNIX. Nó có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.