- Từ điển Nhật - Việt
エッディカレントブレーキ
Các từ tiếp theo
-
エッディカレントダイナモメータ
Kỹ thuật máy phát dòng điện xoáy [eddy current dynamometer] -
エッフェルとう
[ エッフェル塔 ] n tháp Ephen エッフェル塔はパリで一番有名な目立つ建物の一つだ: tháp Ephen là một trong những công... -
エッフェル塔
[ エッフェルとう ] n tháp Ephen エッフェル塔はパリで一番有名な目立つ建物の一つだ: tháp Ephen là một trong những công... -
エッカート数
Kỹ thuật [ えっかーとすう ] số Eckert [Eckert number] -
エックスたんまつ
Tin học [ X端末 ] thiết bị cuối X (Xterminal) [Xterm/Xterminal] -
エックスせんさつえい
Mục lục 1 [ エックス線撮影 ] 1.1 / TUYẾN TOÁT ẢNH / 1.2 n 1.2.1 Sự chụp X quang/chụp rơgen [ エックス線撮影 ] / TUYẾN TOÁT... -
エックスモデム
Tin học giao thức XMODEM [XMODEM] Explanation : Một giao thức truyền tập tin không đồng bộ dùng cho máy tính cá nhân, để truyền... -
エックスモデムイチケー
Tin học giao thức XMODEM 1K [XMODEM-1k] Explanation : Là một phiên bản của giao thức XMODEM dùng để truyền xa các tập tin lớn.... -
エックスモデムシーアールシー
Tin học giao thức XMODEM-CRC [XMODEM-CRC] Explanation : Là một phiên bản nâng cấp của giao thức XMODEM trong đó sử dụng cơ chế... -
エックスヨンヒャク
Tin học chuẩn X400 [X.400] Explanation : Là một trong những tiêu chuẩn đề nghị bởi ITU-T cho định dạng email ở tầng ứng dụng.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Public Library
161 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemThe Human Body
1.587 lượt xemTrucks
180 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemAir Travel
283 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemEveryday Clothes
1.365 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((