Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エレクトリック

Mục lục

n

điện/dòng điện
エレクトリック・アイ: con mắt đầy tia lửa điện
エレクトリック・キルト: Công ty Electric Quilt (Mỹ)
エレクトリック・タコメータ: máy đo tốc độ bằng điện
エレクトリック・ブギ: bugi điện
エレクトリック・ホイスト: cần trục (tời) chạy bằng điện

adj-na

thuộc về điện/có điện/phát điện
パシフィック・ガス・アンド・エレクトリック: công ty điện - gas thái bình dương
リンカーン・エレクトリック社: công ty điện Lincoln
エレクトリック・データ・インターチェンジ: trao đổi dữ liệu điện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top