- Từ điển Nhật - Việt
エレクトロスラグ溶接
Xem thêm các từ khác
-
エレクトロスタチックペインチング
Kỹ thuật sơn tĩnh điện [electrostatic painting] -
エレクトーンとりょう
Kỹ thuật [ エレクトーン塗料 ] sơn electron [electron paint] -
エレクトーン塗料
Kỹ thuật [ エレクトーンとりょう ] sơn electron [electron paint] -
エレジー
n khúc bi ca/nhạc buồn/khúc nhạc buồn エレジー風に: theo kiểu bi ca (theo điệu nhạc buồn) エレジー風の: thuộc kiểu nhạc... -
エロ
Mục lục 1 n 1.1 tình dục 2 adj-na 2.1 tình dục/khêu gợi/gợi tình/dê cụ/khiêu dâm n tình dục adj-na tình dục/khêu gợi/gợi... -
エロチック
Mục lục 1 n 1.1 người gợi tình/sự gợi tình 2 adj-na 2.1 tình dục/khêu gợi/gợi tình/khiêu dâm/gợi dục n người gợi tình/sự... -
エロチシズム
n chủ nghĩa tình dục -
エロージョン
Kỹ thuật sự mài mòn/sự ăn mòn [erosion] -
エンペラー
n hoàng đế -
エンマーク
Tin học ký hiệu Yên [Yen mark] Explanation : Ký hiệu đơn vị tiền tệ của Nhật. -
エンハンストモード
Tin học chế độ nâng cao [enhanced mode] -
エンハンストパラレルインタフェース
Tin học giao diện song song nâng cấp [enhanced parallel interface] -
エンハンストアイディーイー
Tin học chuẩn IDE nâng cấp [Enhanced IDE/Enhanced Integrated Drive Electronics] Explanation : Là một mở rộng của chuẩn IDE. Nó một... -
エンハンストシーユーシーミー
Tin học Cu-SeeMe nâng cấp [Enhanced Cu-SeeMe] Explanation : Là bản nâng cấp của Cu-SeeMe. Cu-SeeMe là chương trình hội thảo trực... -
エンバシー
n đại sứ/đại sứ quán イギリスのエンバシー:đại sứ quán Anh -
エンリッチ
Kỹ thuật làm giàu [enrich] -
エンリッチメントシステム
Kỹ thuật hệ thống làm giàu [enrichment system] -
エンリッチャ
Kỹ thuật chất làm giàu [enricher] -
エンリッチドミキスチュア
Kỹ thuật hỗn hợp được làm giàu [enriched mixture] -
エンボッシング
Kỹ thuật sự dập nổi [embossing]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.