Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エレベーター

Mục lục

n

thang máy
エレベーター・ガールって呼ばれる人たちよ: họ được gọi là những cô gái thang máy (eelevator girl) đấy
エレベーター・ケージ: buồng thang máy
エレベーター・ベルト: chuông thang máy
エレベーターから降りた: bước ra khỏi thang máy
込み合ったエレベーターで : trong thang máy chật chội

Kỹ thuật

thang máy
Category: xây dựng, kiến trúc [土木建築]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top