- Từ điển Nhật - Việt
エンジンアーク溶接機
Kỹ thuật
[ エンジンアークようせつき ]
máy hàn hồ quang gắn động cơ [engine driven arc welding machine]
- Explanation: エンジンによって駆動されるアーク溶接用発電機を備えた溶接装置。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
エンジンオイル
Kỹ thuật dầu làm trơn động cơ/luyn/Nhớt/dầu đổ động cơ [engine oil] -
エンジンクレードル
Kỹ thuật giá lắp động cơ [engine cradle] -
エンジンストール
Kỹ thuật chết động cơ [engine stall] -
エンジンストップ
Kỹ thuật ngừng động cơ [engine stop] -
エンジンスピード
Kỹ thuật tốc độ động cơ [engine speed] -
エンジンスコープ
Kỹ thuật phạm vi của động cơ [engine scope] -
エンジンスタンド
Kỹ thuật giá đỡ động cơ [engine stand] -
エンジン組立
Kỹ thuật [ エンジンくみたて ] sự lắp ráp động cơ [Engine assembling] -
エンジン油
Kỹ thuật [ エンジンあぶら ] dầu động cơ [engine oil] -
エンジン本体の冷却システム
Kỹ thuật [ エンジンほんたいのれいきゃくシステム ] hệ thống làm mát của chính động cơ -
エンジニア
Mục lục 1 n 1.1 kỹ sư 2 Kỹ thuật 2.1 kỹ sư [engineer] n kỹ sư ヒューマン・エンジニアード・アウトプット(human engineered... -
エンジニアリング
Mục lục 1 n 1.1 kỹ thuật/kỹ thuật xây dựng/kỹ sư công trình 2 Kỹ thuật 2.1 cơ khí [engineering] n kỹ thuật/kỹ thuật xây... -
エンジニアリングプラスチック
Kỹ thuật chất dẻo trong kỹ thuật [engineering plastics] -
エンジニアリングセラミックス
Kỹ thuật thuật làm đồ gốm kỹ thuật [engineering ceramics] -
エンジニアリング接着剤
Kỹ thuật [ えんじにありんぐせっちゃくざい ] chất keo trong kỹ thuật [engineering adhesive] -
エンジェル
Kinh tế người xuất vốn cho người khác [Angel] Category : 証券市場 Explanation : 創業前、もしくは創業間も無いベンチャー企業に資金を提供する個人投資家。資金提供先のベンチャー企業の株式を取得してキャピタルゲインを狙う。///また、エンジェルの多くは起業家で、資金を提供すると同時にベンチャー経営者のサポート(経営コンサルティングなど)も積極的に行なうケースが多い。... -
エンジェルぜいせい
Kinh tế [ エンジェル税制 ] chế độ thuế dành cho người xuất vốn cho người khác [Tax system for angel] Category : 税金 Explanation... -
エンジェル税制
Kinh tế [ エンジェルぜいせい ] chế độ thuế dành cho người xuất vốn cho người khác [Tax system for angel] Category : 税金... -
エンゼル
n thiên thần エンゼル・ケーキ: bánh thiên thần エンゼル・ハート: \"Trái tim thiên thần\" (phim Mỹ, năm 1987) エンゼル係数:... -
エンタリングサイド
Kỹ thuật phía đưa vào/phía đẩy vào [entering side]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.