Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エンジン組立

Kỹ thuật

[ エンジンくみたて ]

sự lắp ráp động cơ [Engine assembling]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エンジン油

    Kỹ thuật [ エンジンあぶら ] dầu động cơ [engine oil]
  • エンジン本体の冷却システム

    Kỹ thuật [ エンジンほんたいのれいきゃくシステム ] hệ thống làm mát của chính động cơ
  • エンジニア

    Mục lục 1 n 1.1 kỹ sư 2 Kỹ thuật 2.1 kỹ sư [engineer] n kỹ sư ヒューマン・エンジニアード・アウトプット(human engineered...
  • エンジニアリング

    Mục lục 1 n 1.1 kỹ thuật/kỹ thuật xây dựng/kỹ sư công trình 2 Kỹ thuật 2.1 cơ khí [engineering] n kỹ thuật/kỹ thuật xây...
  • エンジニアリングプラスチック

    Kỹ thuật chất dẻo trong kỹ thuật [engineering plastics]
  • エンジニアリングセラミックス

    Kỹ thuật thuật làm đồ gốm kỹ thuật [engineering ceramics]
  • エンジニアリング接着剤

    Kỹ thuật [ えんじにありんぐせっちゃくざい ] chất keo trong kỹ thuật [engineering adhesive]
  • エンジェル

    Kinh tế người xuất vốn cho người khác [Angel] Category : 証券市場 Explanation : 創業前、もしくは創業間も無いベンチャー企業に資金を提供する個人投資家。資金提供先のベンチャー企業の株式を取得してキャピタルゲインを狙う。///また、エンジェルの多くは起業家で、資金を提供すると同時にベンチャー経営者のサポート(経営コンサルティングなど)も積極的に行なうケースが多い。...
  • エンジェルぜいせい

    Kinh tế [ エンジェル税制 ] chế độ thuế dành cho người xuất vốn cho người khác [Tax system for angel] Category : 税金 Explanation...
  • エンジェル税制

    Kinh tế [ エンジェルぜいせい ] chế độ thuế dành cho người xuất vốn cho người khác [Tax system for angel] Category : 税金...
  • エンゼル

    n thiên thần エンゼル・ケーキ: bánh thiên thần エンゼル・ハート: \"Trái tim thiên thần\" (phim Mỹ, năm 1987) エンゼル係数:...
  • エンタリングサイド

    Kỹ thuật phía đưa vào/phía đẩy vào [entering side]
  • エンタルピー

    Kỹ thuật enthalpy [enthalpy] Explanation : Tên chất hóa học. hàm nhiệt [enthalpy]
  • エンタルピー-エントロピー線図

    Kỹ thuật [ えんたるぴーえんとろぴーせんず ] biểu đồ entanpi-entropi [enthalpy-entropy diagram]
  • エンタープライズ

    n công ty/doanh nghiệp エンタープライズ・アーキテクチャ: kiến trúc công ty エンタープライズ・ゾーン: khối doanh nghiệp...
  • エンタープライズレベル

    Tin học mức xí nghiệp [enterprise-level]
  • エンタープライズサーバレベルの

    Tin học mức máy chủ xí nghiệp [enterprise-server-level]
  • エンターテイナー

    n nghệ sĩ hài (ザ・キングストン・ボーイズ)は熟達したエンターテイナーだ: những cậu bé Kingstơn là những nghệ sĩ...
  • エンターテインメント

    n sự giải trí/trò giải trí/giải trí エンターテインメントで巨額の利益を生み出している動向: xu hướng kiếm được...
  • エンターキー

    Tin học phím Enter [Enter key]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top