- Từ điển Nhật - Việt
エージング
Xem thêm các từ khác
-
エージェント
Mục lục 1 n 1.1 sự đại diện/sự làm đại lý/đại diện/đại lý/ông bầu 2 Kỹ thuật 2.1 chất [agent] 2.2 tác nhân [agent]... -
エージェントの役割
Tin học [ エージェントのやくわり ] vai trò đại lý [agent role] -
エージェントのやくわり
Tin học [ エージェントの役割 ] vai trò đại lý [agent role] -
エージェンシー
n đại diện/đại lý/ông bầu 本人がテレビに出たいって言うならしょうがないけど、そうじゃないならテレビなんて出てほしくないよ。エージェンシーに電話して、写真を送り返してもらえ。:... -
エース
Mục lục 1 n 1.1 quân Át trong bộ bài tây 2 Tin học 2.1 môi trường tính toán tiên tiến [ACE/Advanced Computing Environment] n quân... -
エーゼント
Kỹ thuật chất [agent] tác nhân [agent] -
エヌきょう
Mục lục 1 [ N響 ] 1.1 / HƯỞNG / 1.2 abbr 1.2.1 dàn nhạc giao hưởng NHK [ N響 ] / HƯỞNG / abbr dàn nhạc giao hưởng NHK N響楽団の演奏会:tiết... -
エボナイト
Kỹ thuật êbônit [ebonite] -
エボナイトクラッドバッテリー
Kỹ thuật ắc quy bọc êbônit [ebonite clad battery] -
エヌライトン
Tin học NlightN [NlightN] -
エヌレン
Tin học NREN [NREN] -
エヌワイ
Kinh tế Niu Yooc-NY [New York (NY)] -
エヌピー
Tin học NPTN [NPTN] -
エヌティーピー
Tin học Giao thức quản lý thời gian mạng [NTP/Network Time Protocol (NTP)] Explanation : NTP là một giao thức Internet mà các thiết... -
エヌティーティーディレクトリ
Tin học NTT Directory [NTT Directory] -
エヌファー
Tin học NFER [NFER] -
エヌアールイーエヌ
Tin học NREN [NREN] -
エヌアイアイ
Tin học Cơ sở hạ tầng Thông tin Quốc gia [NII/National Information Infrastructure] Explanation : NII tạm gọi là siêu xa lộ thông tin,... -
エヌアイエム
Tin học NIM [NIM] -
エヌアイエスティー
Tin học Viện Tiêu chuẩn và Kỹ thuật Quốc gia (Hoa Kỳ) [NIST/National Institute Of Standards And Technology] Explanation : NIST là một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.