Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エーディーエスエル

Tin học

Đường thuê bao số bất đối xứng [ADSL/asymmetric digital subscriber line]
Explanation: Hệ thống điện thoại ở Mỹ chủ yếu là kiểu số, mặc dù phần lớn máy điện thoại là thiết bị kiểu tương tự. Dây điện thoại xoắn đôi bằng đồng đã được xài rất phù hợp cho truyền dẫn tiếng nói, nhưng không thích hợp với truyền dẫn tín hiệu số tốc độ cao. Tuy nhiên, đến nay đã xuất hiện những công nghệ mới sử dụng kỹ thuật line-encoding, trong đó có ADSL, nhằm cung cấp truyền dẫn dữ liệu tốc độ cao qua đường điện thoại nội tỉnh.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エーディーオー

    Tin học Đối tượng dữ liệu [ADO/Active Data Object] Explanation : Là một thư viện lập trình đê thao tác với dữ liệu rất...
  • エーディージェイ

    Tin học kề nhau [ADJ/adjacent] Explanation : Thường chỉ một giá trị đúng/sai để chỉ xác định trường hợp 2 giá trị nào...
  • エーアールジェイ

    Tin học định dạng ARJ [ARJ] Explanation : Là một định dạng file lưu trữ cho máy IBM PC. Các file ARJ được xử lý bằng chương...
  • エーアイエックス

    Tin học Advanced Interactive Executive [AIX/Advanced Interactive Executive] Explanation : Phiên bản IBM của hệ điều hành UNIX. AIX chạy...
  • エーアイエフエフ

    Tin học định dạng AIFF [AIFF] Explanation : Là một định dạng cho file âm thanh vốn được sử dụng trong máy Apple và SGI.
  • エーエムーディー

    Tin học hãng AMD [AMD/Advanced Micro Devices, Inc.]
  • エーエムディーケーシックス

    Tin học vi xử lý AMD-K6 [AMD-K6] Explanation : Là bộ vi xử lý sản xuất bởi hãng AMD, nó có thể so sánh về tốc độ với bộ...
  • エーエムディーケーセブン

    Tin học vi xử lý AMD-K7 [AMD-K7] Explanation : Là bộ vi xử lý sản xuất bởi hãng AMD, nó có thể so sánh về tốc độ với bộ...
  • エーエルユー

    Tin học đơn vị số học-logic ( ALU) [ALU/arithmetic logic unit] Explanation : Một bộ phận trong bộ xử lý trung tâm ( CPU) dùng để...
  • エーエヌエス

    Tin học chuẩn quốc gia Hoa Kỳ [ANS/American National Standards]
  • エーエフエス

    Tin học Hệ thống Tập tin Andrew [AFS/Andrew File System] Explanation : AFS được phát triển bởi ITC (Information Technology Center) ở...
  • エーエスヨンヒャク

    Tin học máy AS400 [AS-400]
  • エーエスーピーアイ

    Tin học giao diện ASPI [ASPI/Advanced SCSI Programming Interface] Explanation : Là một đặc tả giao diện cho SCSI được phát triển bởi...
  • エーエスピー

    Tin học ASP [ASP/Active Server Pages] Explanation : Là một công nghệ tạo Web được phát triển bởi Microsoft.
  • エーオーエル

    Tin học hãng AOL/dịch vụ AOL [AOL/America Online] Explanation : Là dịch vụ thông tin trực tuyến do hãng AOL cung cấp có trụ sở...
  • エーオーシーイー

    Tin học công cụ AOCE [AOCE/Apple Open Collaboration Environment] Explanation : Là công cụ phần mềm cho thư điện tử và dịch vụ thư...
  • エーカー

    n mẫu Anh 全部で_エーカー以上になる :toàn bộ là hơn ~ mẫu Anh 彼の牧場は、何エーカーにもわたって広がっていた :...
  • エーコス

    Tin học ACOS [ACOS] Explanation : Là một chương trình bảng thông tin cho PRODOS 8 trên Apple II.
  • エーシーエム

    Tin học hội ACM [ACM/Association for Computing Machinery] Explanation : Hội ACM được thành lập năm 1947 với mục đích thúc đẩy kiến...
  • エーシーエル

    Tin học Danh sách Kiểm soát Truy cập [ACL/access control list] Explanation : ACL là một danh sách (hay bảng) thuộc về một file hay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top