- Từ điển Nhật - Việt
エートシリンダー
Xem thêm các từ khác
-
エーブイアイ
Tin học định dạng AVI [AVI/Audio Video Interleaved] Explanation : Là một loại định dạng cho các file multimedia trên Windows như âm... -
エープリルフール
n ngày cá tháng tư アルは、エープリルフールのために、ありとあらゆるいたずらを考えている : Al nghĩ ra đủ... -
エービーイー
Tin học ABE [ABE] -
エービーシーじゅん
Mục lục 1 [ ABC順 ] 1.1 / THUẬN / 1.2 n 1.2.1 thứ tự abc [ ABC順 ] / THUẬN / n thứ tự abc -
エービーシーじゅんに
Mục lục 1 [ ABC順に ] 1.1 / THUẬN / 1.2 n 1.2.1 theo thứ tự abc [ ABC順に ] / THUẬN / n theo thứ tự abc 名前をABC順にする:Sắp... -
エービーシー分析
Kinh tế [ えーびーしーぶんせき ] phân tích ABC Explanation : 主として在庫管理などで使用され、パレート分析ともいわれる。全取扱い製品などの、数量、品種、金額などの要素について、多い順、高い順に累積比率の曲線を描き、高いほうから3つを重点と考える分析方法である。その結果を在庫管理などに用いている。 -
エーピーアイ
Tin học giao diện lập trình ứng dụng [API (application programming interface)] Explanation : Các API là những dạng thức ngôn ngữ... -
エーピーエル
Tin học Ngôn ngữ Lập trình APL [APL/A programming language] Explanation : Ngôn ngữ lập trình bậc cao rất phù hợp với các ứng... -
エーテル
Mục lục 1 n 1.1 ê-te 2 Kỹ thuật 2.1 ête [ether] n ê-te Kỹ thuật ête [ether] -
エーティーごかんき
Tin học [ AT互換機 ] tương thích với AT [AT-compatible] -
エーティーアンドティー
Tin học hãng AT& T/Công ty điện thoại điện báo Hoa kỳ [AT&T/American Telephone and Telegraph] Explanation : AT & T là kết... -
エーティーエム
Tin học Chế độ Truyền tải Bất đồng bộ/máy rút tiền tự động [ATM (Asynchronous Transfer Mode/automated teller machine)] Explanation... -
エーティーエー
Tin học ATA [ATA/Advanced Technology Attachment] Explanation : Là tên chính thức của ANSI group X3T10 cho chuẩn giao diện ổ đĩa IDE. -
エーティーコマンド
Tin học lệnh AT [AT command] Explanation : Một tiêu chuẩn đối với phần mềm điều khiển modem do hãng Hayes Microcomputer Products... -
エーディー
Tin học Administrative Domain [AD] Explanation : Chỉ một mạng máy chủ và router được nối với nhau và được quản lý bởi một... -
エーディービー
Tin học ADB [ADB/Apple Desktop Bus] Explanation : Là cổng giao tiếp có trong máy Apple. Nó cho phép các thiết bị tốc độ thấp như... -
エーディーピーシーエム
Tin học Kỹ thuật Điều biến Mã Xung Sai phân Thích nghi [ADPCM/adaptive delta pulse code modulation] Explanation : ADPCM là kỹ thuật... -
エーディーエスエル
Tin học Đường thuê bao số bất đối xứng [ADSL/asymmetric digital subscriber line] Explanation : Hệ thống điện thoại ở Mỹ chủ... -
エーディーオー
Tin học Đối tượng dữ liệu [ADO/Active Data Object] Explanation : Là một thư viện lập trình đê thao tác với dữ liệu rất... -
エーディージェイ
Tin học kề nhau [ADJ/adjacent] Explanation : Thường chỉ một giá trị đúng/sai để chỉ xác định trường hợp 2 giá trị nào...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.