Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オクタンレーチング

Kỹ thuật

độ ốc tan [octane rating]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • オクタンセレクター

    Kỹ thuật bộ chọn lọc ốc tan [octane selector]
  • オクターブ

    n bậc thứ tám của âm giai/tám bậc âm giai オクターブ・キー: chìa khóa tám bậc âm giai オクターブ・ホール: lỗ thủng...
  • オクターブバ

    Kỹ thuật dải tần số/dải băng octa [octave band]
  • オクターブ分析

    Kỹ thuật [ おくたーぶぶんせき ] phép phân tích dải băng octa [octave band analysis]
  • オケージョナルシート

    Kỹ thuật ghế phụ [occasional seat]
  • オシレーチングタイプ

    Kỹ thuật kiểu lắc/kiểu rung/kiểu dao động [oscillating type]
  • オシレーションアブソーバ

    Kỹ thuật thiết bị giảm rung/thiết bị giảm dao động [oscillation absorber]
  • オシレータ

    Kỹ thuật máy tạo dao động [oscillator] sự lắc/sự rung/sự dao động/sự nghiêng ngả/sự đưa qua lại [oscillation]
  • オシレーター

    Kinh tế biểu đồ phân tích biên độ dao động [Oscillator] Category : 分析・指標 Explanation : 日々の値動きから、相場の強弱を表す指標であり、0~100、あるいは、マイナス1~プラス1のように表示される範囲が決まっていたり、ゼロラインを挟んで上下に振幅するチャート。したがって、株価の絶対水準とは無関係に売り・買いのシグナルが発信される。///RSIやサイコロジカルライン、ストキャスティクスなどもオシレーターの一種である。...
  • オシログラフ

    Kỹ thuật dao động ký/máy ghi dao động [oscillograph]
  • オシロスコープ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máy nghiệm dao động/máy hiện sóng [(Digital) oscilloscope] 2 Tin học 2.1 máy hiện sóng [oscilloscope] Kỹ...
  • オスーテナイト

    Kỹ thuật Auxtenit [austenite] Explanation : Tên khoáng chất
  • オスカー

    n giải thưởng điện ảnh Oscar オスカー(受賞)女優: diễn viên nữ đoạt giải Oscar ~の演技でオスカーを獲得する:...
  • オスカー像

    [ おすかーぞう ] n tượng Oscar/giải Oscar 長編アニメーション部門でオスカー像を獲得する: nhận giải Oscar cho phim hoạt...
  • オセロ

    n Ô-ten-lo/Otenlo オーソン・ウェルズのオセロ: Phin Phục hồi Ô-ten-lo オセロ役を演じる: diễn vai Ô-ten-lo Ghi chú: tên một...
  • オセアニア

    n châu Đại dương アジア・オセアニア・タックスコンサルタント協会: hiệp hội tư vấn thuế châu Á - châu Đại dương...
  • オゾン

    Mục lục 1 n 1.1 ôzôn/tầng ozon 2 Kỹ thuật 2.1 khí ozôn [ozone] n ôzôn/tầng ozon 液体オゾン: ôzôn dạng lỏng 環境オゾン:...
  • オゾン劣化防止剤

    Kỹ thuật [ オゾンれっかぼうしざい ] chất chống lão hóa ô zôn [antiozonant]
  • オゾン層

    Mục lục 1 [ おぞんそう ] 1.1 n 1.1.1 tầng ôzôn 2 Kỹ thuật 2.1 [ おぞんそう ] 2.1.1 tầng ozôn [ozone layer] [ おぞんそう ]...
  • オゾンホール

    Mục lục 1 n 1.1 lỗ thủng tầng ôzôn 2 Kỹ thuật 2.1 lỗ hổng tầng ozôn [ozone hole] n lỗ thủng tầng ôzôn 人間が作り出した南極上空のオゾン・ホール:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top