Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オパール

n

ôpan/ngọc mắt mèo
オパール・コドン: thể chuông ôpan
植物オパール: ôpan thực vật
人造オパール: ngọc mắt mèo nhân tạo
オパール色: màu ngọc mắt mèo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • オパールグリーン

    Kỹ thuật màu xanh opan [opal green]
  • オピニオン

    Mục lục 1 n 1.1 dư luận/sự đánh giá/ý kiến 2 n 2.1 ý kiến/quan điểm n dư luận/sự đánh giá/ý kiến オピニオン・ペーパー:...
  • オピニオンリーダー

    Mục lục 1 n 1.1 người có ảnh hưởng lớn đến dư luận 2 Kinh tế 2.1 lãnh đạo chủ chốt [opinion leaders (BEH)] n người có...
  • オピウン台

    [ おぴうんだい ] exp bàn đèn
  • オフ

    Mục lục 1 n 1.1 sự tắt/sự thôi/ngắt 2 Kinh tế 2.1 xóa bỏ đơn hàng đã yêu cầu [Off] n sự tắt/sự thôi/ngắt オフ・アラーム:...
  • オフバランスシート

    Kinh tế ngoài bảng tổng kết tài sản [Off balance sheet] Category : 企業会計 Explanation : 会社の資産・負債であっても、バランスシート(=貸借対照表)に計上されないこと。たとえば、先物取引やオプション取引などの取引は、元本を想定して取引をおこなう。しかし実際に想定元本を払い込んだり、受取ったりするわけではないので、貸借対照表に計上されない。オフバランスシート取引、または簿外取引ともいわれている。///また工場などの資産を得るために、借入金を用いて取得した場合に、借入金に対しての利子を支払わなくてはならない。会社が利益を上げたとしても、利益の中から、利子を支払っていくので、総資産利益率の値が低くなってしまう。低くなるということは、会社の評価が低くなってしまうので、あらたに借入をする場合には、借入コストが上昇してしまう。これを解決する方法として、資産を証券化して売却する方法がある(例:資産担保証券)。すると支払わなければならない利子が減少し、総資産利益率が向上するので、借入コストが減少することにつながる。///このように総資産利益率や自己資本利益率等を高めるために、オフバランス化させることは有効な手段であるとされている。///近年このような取引が増加していることを背景に、銀行がBIS規制による自己資本比率(自己資本÷総資産)を算出する際に、オフバランスシート取引を加味するようになってきた。つまり、分母の総資本をリスク・アセットとして、オフバランス項目も取り込むようになってきている。
  • オフポジション

    Kỹ thuật vị trí tắt [off position]
  • オフライン

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 xuất xưởng [off line] 2 Tin học 2.1 ngoại tuyến [offline/off-line] Kỹ thuật xuất xưởng [off line] Tin...
  • オフラインきおくそうち

    Tin học [ オフライン記憶装置 ] bộ lưu trữ ngoại tuyến [offline storage]
  • オフラインミーティング

    Tin học họp ngoại tuyến [off-line meeting]
  • オフラインプログラミング

    Kỹ thuật phương pháp lập trình ngoại tuyến [off-line programming]
  • オフラインストレージ

    Tin học lưu trữ ngoại tuyến [offline storage]
  • オフライン計測

    Kỹ thuật [ おふらいんけいそく ] phép đo ngoại tuyến [off-line measurement]
  • オフライン記憶装置

    Tin học [ オフラインきおくそうち ] bộ lưu trữ ngoại tuyến [offline storage]
  • オフリミット

    Kỹ thuật giới hạn ngắt [off limit]
  • オフレコ

    n truyền thông liên tục/ghi âm liên tục/liên tục/quảng bá liên tục オフレコで: bằng cách ghi âm liên tục (人)から信頼のある意見をオフレコでつかむ:...
  • オフロード

    Mục lục 1 n 1.1 đường đất/đường sỏi 2 Kỹ thuật 2.1 trọng tải ngắt/trọng tải ngừng [off load] n đường đất/đường...
  • オフピーク

    Kỹ thuật ngoài cao điểm (giờ cao điểm) [off peak]
  • オファー

    Kinh tế chào hàng [Offer] Explanation : 売買契約申し込み.売り手,買い手が条件を示して相手に返事を求めること
  • オフアイドル

    Kỹ thuật ngắt không làm việc/tắt không hoạt động [off idle]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top