Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オフィス

n

văn phòng
オフィス・アメニティ: trang thiết bị văn phòng
オフィス・イノベーション: bày trí lại văn phòng
オフィス・オートメーション・システム: hệ thống tự động văn phòng
オフィス・ビルに対する攻撃: tấn công tòa nhà văn phòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top