Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オフセット

Mục lục

Kỹ thuật

độ lệch thường [offset]
Explanation: Độ lệch giữa giá trị đặt định và giá trị xuất ra để thực hiện thao tác.

制御信号(実際の入力値)により制御動作が行われ、定常状態になっても設定値に一致せず、一定の偏差が残ること、またはその偏差量。定常偏差ともいう。

khuỷu ống [offset]
Explanation: Cái dùng để có thể lắp qua được chỗ vướng.
sự in ôpxet [offset]
Explanation: Từ trong ngành in.

Tin học

khoảng cách [offset]
Explanation: Trong phương pháp địa chỉ hóa tương đối, đây là một con số nói lên rằng một phần tử có vị trí cách vị trí của một điểm bắt đầu là bao nhiêu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top